Mẫu Tự G

Mẫu Tự G

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

G

G. A.: Chữ tắt hai chữ General Assembly
Gabriel: Thiên sứ Gáp-ri-ên.
Gad: Chi phái Gát.
Gaius: Tên một Cơ-đốc-nhân trong Tân Ước.
Galatians, Epistle of: Thư tín Ga-la-ti.
Gallican confession: Hiến chương của John Calvin (1550).
Gallicanism: Pháp giáo, chủ trương hạn quyền Giáo Hoàng.
Gate: Cổng, cửa (tiêu biểu bước vào cõi bất diệt).
Gate of Hell: Cửa địa ngục (Ma-thi-ơ 16:18).
Gathered Church: Hội thánh địa phương.
Gate of Eden: Vườn Ê-đen.
Garment: Y phục.
Gehenna: Trũng Hin-nôm, địa ngục.
Genealogy: Gia phả.
General: Phổ thông.
Generality: Khải luận, đại lược.
General confession: Hiến chương phổ thông.
General Convention: Hội đồng Tổng liên (của Hội trưởng lão).
General council: Hội nghị tối cao.
General judgment: Cơn phán xét chung.
General Synod: Hội nghị cao cấp (của Hội thánh Lutheran).
Generalization: Tổng quát hóa.
Generatianism: Di hồn thuyết.
Generation, Spontaneous: Tự phát sanh.
Genesis: Sách Sáng thế ký.
Genetic: Di truyền học.
Geneva Bible: Thánh Kinh Gơ-neo (Phát hành ở Gơ-neo).
Geneva Cathechism: Phước âm yếu chỉ Gơ-neo.
Gentile: Ngoại bang.
Gentile Christianity: Cơ đốc giáo ngoại bang(chỉ ngoài Palestine).
Gentle: Cao nhã, phong nhã.
Gentleness: Sự dịu dàng.
Genus: Chũng loại, giống.
Ghost: Ma.
Ghost, The Holy: Đức Thánh Linh.
Gift: Thiên tứ, tài năng, ân tứ.
Gifts: Tặng vật.
Gilgamesh: Vị anh hùng của Mesopotumi (truyện thần thoại).
Girdle: Dây nịt.
Gladness: Sự hoan hỉ.
Glass: Gương, kính (tiêu biểu cho sự trong sạch).
Glory: Sự vinh hiển.
Glory,The glory of God: Sự quang vinh của Đức Chúa Trời.
Glory, honor: Vinh hiển.
Glorious mysteries: Sự mầu nhiệm vinh hiển.
Glorify: Tôn vinh.
Gnosticism, Gnostics: Duy tri phái,Duy tri chủ nghĩa, Tri huệ giáo.
Gnosis, knowledge: Sự hiểu biết, tri thức.
Goat: Dê (tiêu biểu cho kẻ hư mất).
God: Đức Chúa Trời, thần.
God, the son: Thánh tử, thần tử, Chúa con.
Godman: Thần nhân.
God child: Con đỡ đầu.
Godliness: Tin kính.
Godliness: Sự công nghĩa (Bản tánh giống Đức Chúa Trời).
God’s absolute holiness: Sự thánh khiết tuyệt đối của Đức Chúa Trời.
Godhead: Bản tánh, bản ngã của Đức Chúa Trời.
God mother: Mẹ đỡ đầu.
God parents: Cha mẹ đỡ đầu.
Godspeed: Chúc bình an và thành công (đi đường).
Goel: Người bà con có quyền chuộc sản nghiệp (Ru-tơ 4:1-12).
Gog: Dân Gót.
Golden rule: Luật, (Lời) vàng ngọc (Ma-thi-ơ 7:12 và Lu-ca 6:31).
Golden age: Thời đại hoàn kim.
Good: Tốt.
Good, the good, goodness: Thiện chí, Sự tốt lành, Sự nhơn lành.
Good Shepherd, The: Đấng Chăn giữ tốt lành.
Goodworks: Công đức, công việc lành.
Good book: Thánh Kinh.
Gospel: Tin lành, phước âm.
Gospel hymns: Thánh ca Tin lành.
Gospel of John: Sách Tin lành Giăng.
Gospel of Mark: Sách Tin lành Mác.
Gospel of Luke: Sách Tin lành Lu-ca.
Gospel of Mathew: Sách Tin lành Ma-thi-ơ.
Gospel, Apocrypha: Thứ kinh Tin lành, ngụy kinh Tin lành.
Gospel, Good News: Tin lành, tin tức tốt lành
Gospeler: Người đọc sách Tin lành.
Gothic architecture: Kiểu kiến trúc Gô-tích
Gothic version: Bản dịch Kinh Thánh tiếng Gô-tích (thế kỷ IV).
Government: Nội các chánh phủ.
Governor: Thống đốc, kẻ thống trị.
Grace: Ấn điển, ân sủng.
Gracious: Khoan dung.
Grave, The: Huyệt mả, mồ mả.
Gradual: Tuần tự.
Graduate: Tốt nghiệp.
Graduation: Tiệm tiến.
Graphics: Biểu đồ.
Grateful: Biết ơn.
Gratis: Nhưng không.
Greatness: Sự cao đại.
Grecians, Greek: Người Hi-lạp.
Greek: Hi-lạp.
Greek father: Giáo phụ của Đông giáo hội như Chrysostom Athanasius, Basil.
Greek religion: Tôn giáo Hi-lạp.
Greek Orthodox: Hội thánh chánh thống Hi-lạp.
Green: Xanh (tiêu biể cho sự sống, tăng trưởng).
Great being: Đấng vĩ đại.
Great Bible: Thánh Kinh vĩ đại (do Miles Coverdale phát hành 1539).
Grow: Tăng tiến, lớn lên.
Grow, Growth: Tăng trưởng, sự tăng trưởng.
Growing: Sự tăng trưởng.
Guardian angel: Thiên sứ hộ vệ.
Guidance, Divine: Sự dẩn dắt của Chúa.
Guile: Mưu kế.
Guilt: Tội ác, Lỗi lầm.
Guilt offering: Của lễ chuộc sự lỗi lầm (Lê-vi ký 5:7-10).
Gynecocentrism: Nữ hướng tâm thuyết.