I am: Ta là: Tôn giáo của Mỹ quốc do ông bà Guy Ballard sáng lập năm 1930 ở Chicago.
Iahweh: Giê-hô-va (danh Đức Chúa Trời).
Iconoclasm: Ngẫu tượng phá hoại thuyết.
Iconostasis: Màn che đền thánh.
Idea: Ý niệm, ý tưởng.
Idealize: Lý tưởng hóa.
Idealism: Duy tâm thuyết, lý tưởng thuyết.
Idealistic communism: Cọng sản lý thưởng thuyết.
Ideality: Lý tưởng tánh.
Identiacal: Đồng chất.
Identification: Đồng hóa.
Identification with Christ: Đồng hóa với Đấng Christ, giống với Đấng Christ.
Identify: Làm giống nhau, tính đồng nhất,đồng nhất tính.
Ideology: Quan niệm học, ý tưởng học.
Idiocy: Tánh ngu dốt (si).
Idosefnerasy: Tính tố.
Idol: Ngẫu tượng.
Idolatry: Sự thờ lạy hình tượng.
Idolothytes: Ắn của cúng tế.
Idumea, Idume: Xứ Ê-đôm.
Ignorant: Kẻ ngu xuẩn.
Illegal: Vi pháp, bất hợp pháp.
Illogical: Phi luân lý, vô lý.
Illuminate: Soi sáng.
Illumination: Sự soi sáng.
Illumination spiritual: Sự soi sáng thuộc linh.
Illuminism: Thiên phái thuyết.
Illusion: Ảo ảnh.
Illusionism: Ảo tượng luận.
Image: Ảnh tượng, hình ảnh.
Image of God: Ảnh tượng, hình ảnh của Đức Chúa Trời.
Imagination: Tưởng tượng, trí tưởng tượng.
Image Dei, Image of God: Hình ảnh của Đức Chúa Trời (Sáng thế ký 1:26, 27; Cô-lô-se 3:10).
Imitation: Sự bắt chước.
Imitation of Christ: Học theo Đấng Christ (Sách của Thomas a Kempis).
Immaculate conception: Sự thọ thai không nhiễm tội.
Immanence: Nội tại.
Immanentism: Nội tại thuyết.
Immanuel: I-ma-nu-ên.
Immaterialism: Phi vật chất luận.
Immensity: Bao la, rộng lớn.
Immersion: Báp-têm dầm mình.
Immolation: Của lễ.
Immoral: Vô luân.
Immoralism: Vô luân thuyết.
Immortal: Bất tử.
Immortality: Bất diệt.
Immortality conditional: Bất diệt có điều kiện.
Immutable: Miện dịch.
Immuable: Bất dịch, bất biến.
Impanation: Thánh thể thực tại.
Impart: Chuyển đặt.
Impassible: Vô cảm.
Impeccability: Giải thoát khỏi phạm tội.
Impending: Treo.
Imperative: Mệnh lệnh.
Imperfect: Bất toàn.
Impersonal: Vô ngã.
Implicit faith: Đức tin hoàn toàn.
Implicit truth: Lẽ thật trọn vẹn.
Implication: Sự rắc rối.
Important decision: Quyết định trọng đại.
Important sense (meaning): Yếu nghĩa.
Imposition of hand: Lễ đặt tay.
Impossible: Bất khả.
Impractical: Không thực tế.
Impracation: rủa sả.
Impressed moving: Cảm động.
Impression: Ần tượng.
Impressionism: Ần tượng chủ nghĩa.
Impulse of the Holy Spirit: Sự thúc đẩy của Thánh Linh.
Impulsion: Sự thúc dục.
Imputation: Sự qui kể.
Inability: Sự bất lực.
Inanition: Sự suy nhược.
Inbred sin: Nguyên tội.
Incarnate: Đầu thai.
Incense: Hương liệu.
Incertia: Hoa tinh.
Inclination: Quì lạy (hàng giáo phẩm).
Inclusion: Bao hàm.
Inclusive: Bao hàm.
Incognito: Giữ kín.
Incommunicable: Bất khả truyền thông.
Incompetent: Vô năng lực, bất năng.
Incomprehensive: Bất khả đạt.
Incomprehensive: Khó hiểu.
Inconscious: Vô thức.
Incongruous: Không thích nghi.
Incorporeal: Thuộc linh (không có thân thể).
Incubation: Thời kỳ tiềm thức.
Incubus: Gánh nặng.
Incurs: Gánh chịu.
Ineffabilis deus: Sắc lệnh Giáo hoàng năm 1854 về sự Thọ thai Vô nhiễm tội.
Ineffable: Không thể tả được, không tả xiết.
Inefficace: Vô hiệu.
Inequality: Sự chênh lệch.
Inerrant: Không sai lạc.
Independence of God: Tánh độc lập của Đức Chúa Trời, sự tự hữu của Đức Chúa Trời.
Indeterminism: Vô định thuyết.
Indetermine: Bất định.
Indefectibility: Bất diệt tính.
Independency: Tình trạng độc lập.
Indefinite, Indignation: Vô định.
Induction grid: Bản hệ thống qui nạp.
Infallibility: Vô ngộ.
Infallible: Vô ngộ.
Infamy: Ô nhục.
Infant baptism: Lễ báp-têm thiếu nhi.
Infant salvation: Sự cứu rỗi thiếu nhi.
Influence: Ảnh hưởng.
Inform: Báo tin.
Infedelity: Bất trung.
Infinite: Vô cùng, vô hạn.
Infinitum: Vô biên (La tinh).
Infinity: Vô biên tính.
Infini: Vô cùng tận.
Infinity of God: Thuộc tánh vô hạng lượng của Đức Chúa Trời.
Infralapsarianism: Một phe phái của Calvin chũ trương sư sa ngã của loài người đi trước nguyên chỉ lựa chọn.
In hoc signo vinces (by this sign you shall conquer): Bởi dấu nầy ngươi chiến thắng (Constantine).
Inherit: Thừa kế.
Inheritance: Cơ nghiệp.
Inhibition: Sự huyền chức.
Inimical: Nghịch, thù.
Inintelligible: Bất khả tri, không thể hiểu.
Initiative: Khởi thủy, phát động.
Iniquity: Tội ác.
Innana: Mẫu thần (của dân Ba-by-lôn).
Innate knowledge: Nguyên tri.
Innate: Nguyên tri, bẩm sinh, thiên phú.
Innate ideas: Bản hữu, quan niệm, tiên thiên.
Innatism: Duy bẩm thuyết.
Inner: Nội tâm, phía trong quan niệm.
Inner life: Sinh hoạt nội tâm.
Inner man: Người người trong (tức tâm hồn và tâm linh).
Inner light: Sự sáng nội tâm.
Inner word: Lời nội tâm.
Innocence: Sự vô tội.
Innocent: Vô tội, thật thà, chất phác, mộv mạc.
Innocuous: Vô tội, vô hại.
Innocent nature: Bản tính vô tội.
Index: Mục lục.
Indignation: Sự phẫn nộ.
Indifference: Tính không quan tâm.
Indifferentism: Trung lập chủ nghĩa.
Individual: Cá nhân.
Individualism: Chủ nghĩa cá nhân.
Indivisible: Bất khả phân.
Individuality: Cá nhân tính.
Individualize: Cá nhân hóa.
Indirect communication: Gián tiếp tương giao.
Induction: Sự qui nạp.
Induction: Bổ chức thánh.
Indulgence: Lòng khôn ngoan.
Indult: Đặc ân của Giáo hoàng ban.
Inerrancy: Không lầm lạc.
Infanticide: Tội giết thiếu nhi.
Infralapsarianism: Một nhóm của giáo phái Calvin (chủ trương sự sa ngã trước nguyên chỉ sa ngã và đoán phạt).
Infallibilist: Người tin Giáo hoàng vô tội.
Infidel: Người không tin Chúa.
Infidelity: Bất trung.
Infusion: Báp-têm bằng cách đổ nước.
Influence: Ảnh hưởng.
Inquisition: Tôn giáo pháp đình.
Instrument: Công cụ.
Inseparable: Bất khả phân.
Insistence: Sự nài nỉ.
Inspire: Hà hơi.
Inspiration: Sự hà hơi.
Installation: Sự xếp đặt (vào chức vụ).
Instinct: Bản năng.
Institution words: Lời của lễ tiệc thánh (Ma-thi-ơ 26:28, Mác 14:22-24, Lu-ca 22:19-20, I Cô-rinh-tô 11:23-25).
Instinct: Thiên tính.
Instruction: Sự chỉ dạy.
Intellectual: Tri thức.
Intellectualism: Duy tri thức thuyết.
Intellect: Tri năng.
Intelligence: Trí tuệ.
Intention: Chủ ý, ý định.
Intensive knowledge: Thông hiểu cường liệt.
Intimacy: Thân thiết.
Intercession: Cầu thay.
Intercommunion: Liên tương giao.
Interconfessionalism: Liên hiến chương chủ nghĩa.
Interdict: Ngăn cấm.
Interim: Quyền.
Intermediate: Địa vị trung gian.
Interminable argument: Lời trnh luận vô chung.
Internal: Nội bộ,nội tại, chủ quan.
Interpretation (biblical): Giải kinh.
Interpsychology: Liên tâm lý.
Interventionism: Chủ nghĩa can thiệp.
Interest: Có ích lợi.
Intolerance: Sự cố chấp.
Intrumentalism: Môi giới thuyết.
Instruction: Giáo huấn.
Intrical: Lộn xộn.
Intrinsic: Nội tại.
Introitus: Bài ca tụng (trước giờ thờ phượng).
Introduction: Lời giới thiệu, dẫn luận.
Intuition: Trực quan, trực giác.
Intuitionalism: Trực giác chủ nghĩa.
Intuitionist: Đồ đệ trực giác chủ nghĩa.
Invent: Sáng tác.
Invention: Phát minh.
Investigation: Dò xét, xem xét.
Invocation: Khẩn cầu.
Iron age, Israelite period: Sắc khí thời đại.
Irony: Châm biến.
Irra: Quỉ của dân Ba-by-lôn.
Irradiation: Phát quang.
Irrational: Phi lý.
Irrationalism: Phi lý chủ thuyết.
Irreconcillable: Không đội trời chung.
Irregularity: Tội ác bất thường.
Irrelevant: Không lệ thuộc.
Irreligious: Vô tôn giáo.
Irresistible grace: Ấn điển bất khả chống trả.
Irreverent: Bất kỉnh.
Irruption: Đột nhập.
Isaac: I-sắc.
Isagogics: Đạo luận học.
Isaiah: Chúa là sự cứu rỗi (Tiên tri Ê-sai).
Isaiah, Ascension of: Sự thăng thiên của Ê-sai (Sách Khải thị của Cơ đốc nhân Do Thái).
Isaiah, Book of: Sách Ê-sai.
Isis: Mẫu thần của Ai-cập.
Islam: Hồi giáo.
Ism: Học thuyết.
Isomorphism: Tính đồng hình.
Israel: Nước Do Thái.
Issue: Kết quả, chung cuộc.
Itemize: Ghi từng khoản một.
Itinerancy: Lộ trình.
Itinerant preacher: Truyền đạo lưu hành.
I-thou relationship: Sự tương giao giữa tôi và anh (từ liệu của Martin Brucer).
Ivory: Ngà (tiêu biểu sự trọn vẹn của mỹ thuật tôn giáo).
Ius naturale natural right: Phần của Thần phẩm trong vũ trụ loài người nhờ lý trí mà biết được.
Ius divinum positivium: Phần của Thần phẩm siêu nhiên mặc khải cho loài người.
Iustitia naturalis, natural righteousness: Nguyên trạng loài người trước khi A-đam sa ngã.
Inward: Nội tại.
Iyar: Tháng tám của niên lịch Do Thái.