Kahai, Qahal: Hội chúng (EKKLESIA).
Kailasa: Thiên đàng (của tín hữu đạo Siva).
Kalpa: Kiếp.
Kâma: Dục.
Kantianism: Triết học Kant.
Karaites: Tân phái Do Thái (thế kỷ 8 ở Ba Tư).
Karl Barth: Kal-Bát.
Karma: Nhân quả.
Kathenothism: Giao thể Thần giáo.
Keep: Tuân thủ, vâng lời.
Kenosis: Thuyết dốc đổ.
Kerygma preaching: Nội dung của sự cao rao Tin Lành.
Keswick conference: Hội đồng bồi linh (Anh quốc).
Ketuvim hoặc Kethubim: Phần thứ ba của thánh văn Do Thái (từ Thi Thiên đến Sử ký).
Keys: Chìa khóa (biểu hiệu sự vào nước Đức Chúa Trời, Ma-thi-ơ 16:19).
Keys Crossed: Tiêu biểu về giáo phẩm của Phi-e-rơ.
Kin: Bà con thân thuộc.
Kind: Nhã nhặn.
Kingdom: Vương quốc.
Kingdom come: Thế giới bên kia.
Kingdom of God: Thần quốc, Vương quốc Đức Chúa Trời.
Kingdom (Heavenly): Thiên quốc.
Kingdom of heaven: Nước trời.
King: Vua.
King’s confession: Bản tuyên ngôn của vua James (năm 1581).
Kingship: Vương vị.
Kinsman: Người bà con.
Knowledge: Sự hiểu biết, tri thức.
Knowledge of God: Sự hiểu biết của Đức Chúa Trời.
Kohyleth preacher: Diễn giả.
Koine common: Hi văn phổ thông.
Kolh: Mẫu tự thứ 19 của Hi-bá-lai.
Kouaw: Ngữ.
Koran: Kinh Cô-răng.
Kotow: Cúi lạy.
Kyrio Eleison (Lord, have mercy upon us): Chúa ôi! xin thương xót tôi, chúng tôi.
Kyrios Lord: Chúa.
Kyrios title: Danh hiệu của Chúa.
Kyrios name: Danh của Chúa.