Mẫu Tự L

Mẫu Tự L

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

 

 

L

Laban: Ông La-ban.
Labor: Lao động.
Labor Party: Lao động đảng.
Labyrinth: Phức tạp.
Laity, Lay: Tín hữu.
Lama: Lama.
Lamaism: Lama giáo.
Lamb: Chiên con, cừu con.
Lamb of God: Chiên con của Đức Chúa Trời.
Language: Tiếng, ngôn ngữ.
Language of Semitic family: Tiếng thuộc họ Sem.
Lasciviousness: Dâm loạn.
Last: Cuối cùng.
Last Adam: A-đam sau cùng (là Đấng Christ).
Last days: Ngày sau chót.
Last Gospel: Khúc Tin Lành chót (Đọc trong lễ Mi-sa tức Giăng 1:1-14).
Last judgement: Sự phán xét cuối cùng.
Last supper: Tiệc cuối cùng (của Chúa).
Last things: Sự vật cuối cùng.
Lateran: La-tê-ran.
Lateran Council: Hội nghị La-tê-ran.
Latimer: Ông La-ti-mê.
Latin: La tinh.
Latitudinarians:Tín hữu Phóng Nhiệm Chủ Nghĩa.
Latitudinarianism: Phóng nhiệm chủ nghĩa.
Latter Day Saints: Giáo phái Mọt Môn.
Law: Luật pháp.
Law of causation: Luật nhơn quả.
Law codes: Pháp qui.
Lawlessness: Vô luật lệ.
Laxity (moral): Biếng nhác.
Lay, layman: Tín hữu.
Lay, Baptism: Phép Báp-têm (do tín đồ làm).
Laying in of hand: Lễ đặt tay.
Laymen’s organisation: Tín hữu hội.
Lay workers (of the Church): Cán bộ (của Hội thánh).
Lazarist: Hội sai phái.
Leader: Lãnh đạo.
Leadership: Quyền lãnh đạo.
Leaders’ meeting: Buổi họp các lãnh đạo.
Learn: Học hỏi.
Leaven: Men.
Lector leader: Người đọc Kinh Thánh (trong giờ thờ phượng).
Lecture: Giảng thụ.
Lecture sermon: Bài giảng thụ.
Legalistic: Hợp pháp.
Legality: Hợp pháp tánh.
Legalism: Hợp pháp thuyết.
Legate (of Pope): Đại diện (của Giáo hoàng).
Legend: Truyền thuyết.
Legion: Một đoàn quân La-mã (có 6.000).
Legitimate: Hợp thức.
Lemma: Bồ đề.
Leninism: Lê-ninh chủ nghĩa.
Leontopolis: Lê-ông-tô-pô-lít (thành phố ở Bắc phi).
Leper: Người phung.
Lesson, Scripture: Kinh huấn.
Letter: Thư, tín thư.
Levellers: Bình đẳng Linh Tú phái (ở Anh vào thế kỷ thứ 17).
Levite: Người Lê-vi.
Levirate marriage: Luật lệ tục huyền theo luật pháp Môi-se (Phục Truyền luật lệ ký 25:5-10).
Liberal: Tự do.
Liberal Arminianism: Phái tự do của Ác-mi-ni-nít.
Liberal Prostestantism: Cải chánh tự do.
Liberal religion: Tôn giáo tự do.
Liberalism: Chủ nghĩa tự do.
Libertini, Synagogue of: Nhà hội tự do.
Liberty of conscience: Tự do lương tâm.
Liberty of cult: Tự do tế tự.
Liberty of religion: Sự tự do của tôn giáo.
Library: Thư viện.
Life: Sự sống, đời sống.
Life changer: Đấng biến đổi đời sống.
Life of Christ: Đời sống của Đấng Christ.
Light: Sự sáng.
Lign: Đường tuyến.
Like: Thích, giống.
Like minded: Đồng tư tưởng, đồng tâm tình.
Likeness: Hình, giống.
Line of despair: Đường nét của sự thất vọng.
Limited atonement: Sự hòa hiệp giới hạn.
Limitation: Sự hạn chế.
Limitation of humanity: Sự hạn chế của nhân tánh.
Litany: Bài cầu nguyện đau thương (Ai ca).
Literalism: Trực giải chủ nghĩa.
Literal sense: Ý nghĩa theo văn tự.
Liturgy: Giáo nghi.
Live: Sống.
Living: Hằng sống.
Living creature: Vật sống.
Local church: Hội thánh địa phương.
Local God: Thần địa phương.
Local patriotism: Lòng ái quốc.
Local preacher: Truyền đạo khu vực.
Logia: Lời, bài giảng.
Logos: Đạo.
Logos, The doctrine: Giáo lý ngôi lời.
Logos spermatikos: Đạo nguyên chủng.
Logic: Luận lý học.
Logicism: Duy luận thuyết.
Logical: Hợp lý.
Logical positivism: Duy thực nghiệm hợp lý.
Logism: Duy luận thuyết.
Longaninity: Lòng bao dung.
Longsuffering: Sự nhẫn nại.
Look: Nhìn.
Loose: Tháo lỏng.
Lord: Chúa.
Lord’s day: Ngày của Chúa.
Lord’s prayer: Bài cầu nguyện của Chúa.
Lordship: Quyền của Chúa.
Lord’s supper: Tiệc thánh.
Lost: Hư mất.
Lots, Throwing: Bắt thăm.
Love: Thương yêu.
Love feast: Tiệc thương yêu.
Lover (Hê-bơ-rơ: Chesed): Đấng Thương yêu.
Loving kindness: Lòng tốt mến yêu.
Lower storey: Hạ tầng.
Lowly: Thấp, nhún nhường, hạ mình.
Loyal: Trung thành, trung nghĩa.
Loyalism: Lòng trung thành.
Loyalist: Người trung thành.
Lucifer: Lu-si-phe.
Lust: Sự ham muốn.
Luther, Martin: Ông Lu-te.
Lutheran: Giáo phái Tín nghĩa.
Lutheran Church: Hội thánh Tín nghĩa.
Lutheran Theological seminary: Đại chủng viện Thần học Tín nghĩa.
Lutheranism: Tín nghĩa thuyết.
Luther league: Đoàn Thanh niên Hội thánh Tín nghĩa.
LXX: Tiêu biểu Bản Bảy mươi.
Lyon, First council of: Hội nghị cộng đồng thứ 13 họp ở Li-ông năm 1245.