Mẫu Tự M

Mẫu Tự M

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

M

Ma: Nữ thần (của thổ dân Tiểu á Tế á).
Maat: Nữ thần của sự công nghĩa và khôn ngoan (của Ai-cập).
Maccabees: Mắc-ca-bê (gia đình của thầy tế lễ Mattháthias đã lập nên triều Hátmôniên).
Macedonianism: Tà thuyết Macedonia (Tin Đức Thánh Linh là thọ tạo dưới quyền Cha và Con).
Machinalism: Cơ khí thuyết.
Macrocosm: Đại vũ trụ.
Magi, wise men, magicians: Các nhà Bác học, thuật gia.
Magic: Ma thuật, quỉ thuật.
Magisterium: Uy quyền hoặc chức vụ dạy dỗ của hội thánh.
Magnificat: Bài ca của Ma-ri (Lu-ca 1:46-55).
Magnifi: Ngợi khen, ca tụng.
Magog
: 1) Ma-gót, con của Gia-phết (Sáng thế ký 10:2).
2)Thù nghịch Nước của Đức Chúa Trời.
Magus: Ma-gút (Si-môn).
Mahomet: Ma-hô-mét (Giáo chủ Hồi giáo).
Mahometism: Hồi giáo.
Maimonides (1135-1204): Moses ben Maimon, triết gia Do Thái.
Maimonidean: Đồ đệ của Maimon.
Majesty: Sự Uy nghiêm.
Majesty of God: Sự Uy nghiêm của Đức Chúa Trời.
Majoristic controversy: Tà thuyết công đức của G. Major.
Maker, The: Đấng Tạo dựng.
Malachi, My Messenger: Malachi (Sứ giả của Ta).
Malediction: Sự rủa sả.
Malefactor: Ác nhân.
Malice: Tánh hiểm độc.
Malign: Độc hại.
Malthusianism: Nhân khẩu hạn chế chủ nghĩa (do Malthus đề xướng).
Mammon: Thần tài.
Man: Người.
Man of sin: Người tội ác.
Manifest: Phát lộ.
Manifestation: Sự phát lộ.
Manna: Hột Ma-na.
Manichaeism: Thiện ác nhi nguyên phái.
Manipulation: Sự điều khiển.
Maranatha: Nguyện xin Chúa đến (tiếng Aram).
Marcionites: Đồ để của Marcion (Khổ Tân Ước và nhị nguyên luận).
Marginal: Bên lề.
Mariolatry: Thờ Ma-ri.
Mark:  1) Dấu.
2) Thánh Mác.
Maronites: Cơ đốc nhân theo nhóm Maro.
Marriage: Hôn nhơn.
Martyr: Người tuân đạo.
Martyr Church, The: Hội thánh (Giáo hội) tuân đạo.
Marvel: Sự lạ.
Marvellous: Thần kỳ, kỳ diệu.
Marxism: Chủ nghĩa Mác-xít.
Mary: Ma-ri.
Mass: Quần chúng.
Material: Vật chất.
Materialization: Thể chất hóa.
Materialism: Duy vật chủ nghĩa.
Materialism (Dialectic): Duy vật biện chứng.
Materialism (Historical): Duy vật sử quan.
Materialism (Spontaneous): Duy vật bột nhiên.
Materiality: Vật chất tính.
Matriarcae: Mẫu quyền chế độ.
Matrix: Tử cung.
Matter: Vật chất.
Machonical inspiration: Khẩu thụ hà hơi.
Mechanism: Thuyết vũ trụ cơ khí.
Medicine: Y học.
Mediation: Sự trung gian.
Mediator: Đấng Trung bảo, người trung gian.
Meditate: Suy gẫm.
Meditation: Mặc tưởng, sự suy gẫm.
Medium: Trung gian, môi giới.
Meek: Sự khiêm nhường.
Melchizedek: Menchisêđéc (tên một vị Thầy tế lễ).
Meliorism: Cải thiện thuyết.
Member: Phần tử, hội viên.
Memorial: Để tưởng nhớ.
Memory: Ký ức.
Mental reservation: Sự hạn chế của tâm trí.
Mentalism: Tâm trí thuyết.
Mentality: Tâm tình.
Mercy: Đức nhân ái.
Mercy seat: Ngôi thương xót.
Merit: Công đức.
Message: Sứ điệp, điện tín.
Messiah: Đấng Mê-si.
Messianism: Thuyết về Đấng Mê-si, sự trông chờ Mê-si.
Messianic: Thuộc về Mê-si.
Metabolism: Sự biến hóa của cơ thể.
Metaphor: Ám ý.
Metaphysics: Siêu hình học, sự trừu tượng.
Metampsychosis: Thuyết luân hồi.
Metempirical: Siêu nghiệm.
Methodism: Phương pháp thuyết.
Methodist Church: Hội Thánh Giám Lý.
Methodology: Phương pháp luận.
Methodology of antithesis: Phương pháp phản đề luận.
Metropolitan: Thuộc về thủ phủ.
Microcosm: Tiểu vũ trụ.
Micah (Who is like the Lord?): Mi-chê (Ai giống như Chúa?).
Middle: Ở giữa.
Might: Sức mạnh.
Mild: Dịu dàng.
Millenarianism: Thiên hi niên thuyết (Khải huyền 20:5).
Millennialism, Post: Hậu Thiên hi niên thuyết.
Millennialism, Pre: Tiền Thiên hi niên thuyết.
Millennial Church: Giáo phái Thiên hi niên (của nhóm Shakers).
Millennium: Thiên hi niên.
Milk and Honey: Đượm sữa và mật (tiêu biểu sự thịnh vượng).
Mind: Tâm trí.
Minimum: Tối thiểu.
Minister, Pastor: Mục sư.
Ministry, Holy: Thánh chức.
Minor: Nhỏ.
Minor prophets: Tiểu tiên tri.
Miracle: Thần tích, phép lạ, kỳ tích.
Miriam: Mi-ri-am (Chị của Môi-se).
Misanthropy: Tánh chán đời.
Misapprehension: Sự ngộ nhận.
Misbehaviour: Phẩm hạnh xấu.
Misbelief: Tin sai lầm.
Mischief: Lỗi lầm, điều I Cô-rinh-tô.
Miscall: Gọi lầm.
Misconception: Sự ngộ nhận.
Misery: Sự khốn đốn.
Mishnah: Kinh Mishnah.
Missions: Các Hội truyền giáo.
Missionary: Giáo sĩ, nhà truyền giáo.
Missionary Theology: Thần học Truyền giáo.
Mission of Christ: Sứ mạng của Đấng Christ.
Mitigate: Làm dịu.
Mithraism: Đạo Mi-thơ-ra của Ba Tư.
Mobile: Lưu động.
Mockery: Sự nhạo báng.
Modalism: Hình thức thuyết.
Moderation: Sự tiết độ.
Moderatism: Tiết độ thuyết.
Moderator: Chủ tọa.
Modern: Tân thời.
Modernism: Tân phái, Duy Tân thuyết.
Moloch: Mô-lóc, tà thần.
Molinism: Hệ thống giáo lý của Molia (1535-1600).
Moment: Chốc lát.
Monachism: Chủ nghĩa Tu hành.
Monadism: Đơn nguyên thuyết.
Monarchianism: Duy nhứt thần thuyết.
Monarchism: Chính thể quân chủ.
Monastery: Tu viện.
Monasticism, Monachism: Chế độ Tân Ước viện.
Monergism: Duy thần tái sanh thuyết.
Money: Bạc (tiêu biểu sự phản phúc Chúa).
Monism: Nhất ngyên thuyết, Nhứt nguyên luận.
Monition: Huấn từ.
Monogamy: Nhứt phu, nhứt phụ chế độ.
Monogenism: Đồng nguyên thuyết.
Monogram: Độc từ.
Monoideaism: Trạng thái độc ý.
Monolatry: Độc tôn thần.
Monolinear temptation: Sự cám dỗ độc đạo.
Monophysism: Duy nhất tánh thuyết.
Monotheism: Duy nhứt thần thuyết.
Monothelitism: Duy nhứt ý thuyết.
Monopoly: Độc quyền.
Monopsychism: Độc hồn thuyết.
Montanism: Thuyết Montanus.
Montanus: Montanus, vị tiên tri giả (156-172 S. C.).
Month: Tháng.
Moon: Trăng.
Moral: Đạo đức, luân lý.
Moral arguments: Luân lý luận.
Moral conduct: Hành vi đạo đức.
Moralism: Đạo đức thuyết.
Morality: Đạo đức tính.
Moral law: Đạo đức luật.
Moral intention: Ý hướng đạo đức.
Moral obligation: Bổn phận đạo đức, phận sự đối với Đức Chúa Trời.
Moral optimism: Lạc quan luân lý thuyết.
Moral philosophy: Triết học đạo đức.
Moral rule: Luật đạo đức.
Moral rearmament: Tuyệt đối đạo đức nhóm (của Frank Buchman).
Morals: Nguyên tắc đạo đức.
Moral theology: Đạo đức thần học.
Morphology: Hình thể học.
Mortal: Phải chết.
Mortality: Tử tính.
Mortal mind: Tử trí (của M. B. Eddy).
Mortal body: Nhục thể.
Mortification: Điều sỉ nhục.
Mortify: Làm nhục.
Mortuary: Nhà xác.
Mosaic law: Luật pháp của Môi-se.
Moses: Môi-se.
Most High: Đấng cao cả.
Mother: Mẹ, thân mẫu.
Mother of God: Mẹ Chúa (từ liệu của La-mã giáo).
Motive: Động cơ.
Movement: Phong trào.
Maxim: Cách ngôn.
Murder: Sát nhân.
Music: Ấm nhạc.
Mutual: Hỗ tương.
Mysticism: Thần bí thuyết.
Muratorian conon: Bản kinh Muratori.
Mustard: Hột cải (tiêu biểu về đức tin).
Mutilation: Cắt, xén.
Mystagogue: Nhà giải sự huyền bí.
Mystagogy: Sự truyền thụ phép quyền bí.
Mysteries: Sự huyền bí.
Mystery religions: Huyền bí giáo.
Mystic: Thần bí gia.
Mystical body: Hội thánh của Chúa, thân thể Đấng Christ.
Myth: Thần thoại, huyền thuyết.
Mythology: Thần thoại học.