N
Naasenes: Na-a-si-ni (nhóm trí huệ thờ rắn).
Nabi (Hi-bá-lai): Tiên tri.
Name: Tên, danh.
Name of God: Danh xưng của Đức Chúa Trời.
Nationalism: Quốc gia chủ nghĩa.
Nativism: Thiên phú luận.
Nativity: Sự tích Chúa giáng sanh.
Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên.
Nature: Thiên nhiên, bản tính.
Natural: Tự nhiên.
Natural law: Luật lệ thiên nhiên.
Natural religion: Tôn giáo thiên nhiên.
Natural revelation: Khải thị thiên nhiên.
Natural theology: Thần học thiên nhiên.
Natural ethics: Đạo đức thiên nhiên.
Nature (divine): Thần tính.
Nature (human): Nhân tính.
Nature of sin: Tội tính.
Nature worship: Thờ phượng cõi thiên nhiên.
Naturalism: Chủ nghĩa thiên nhiên, sùng bái cõi thiên nhiên.
Nave: Phần chính của đền thờ.
Nazarene: Từ liệu chỉ về Đấng Christ.
Nazarenes: Từ liệu chỉ về Cơ đốc nhân.
Nazarene Church: Hội thánh Na-gia-ri-nơ.
Nazarites: Người Na-xi-rê.
Nebiim prophets: Các sách tiên tri (Hi-bá-lai).
Necessitarianism: Định mạng thuyết.
Necromancy: Cầu cơ.
Negation: Tiêu cực.
Negativism: Tiêu cực thuyết.
Nehushtan brazen: Rắn đồng Nê-hút-tăn (Dân số Ký 21:8, 9; II Các Vua 18: 4).
Neighbor: Láng giềng, lân cận.
Nemesis: Nem-sít, Nữ thần Hi-lạp.
Neo-adoptianism: Tân Dưỡng Tử thuyết.
Neo-Biblical movement: Phong trào Tân thánh kinh (của Stewart và Cullman).
Neo-Calvinism: Tân Canh Vinh.
Neo-Catholic: Tân La-mã giáo.
Neo-Christianity: Tân Cơ đốc giáo.
Neo-Christian: Tân Cơ đốc nhân.
Neo-Classicism: Tân cổ điển chủ nghĩa.
Neo-criticism: Tân phê bình thuyết.
Neo-Darwism: Tân Đạt văn thuyết.
Neo-Malthusianism: Thuyết tiết chế sanh dục.
Neo-Manicheism: Tân Ma-ni-chê thuyết.
Neo-Orthodox (Traditional Liberalism): Tân Chánh thống.
Neo-phytr: Tân tu sĩ.
Neo-Platonism: Tân Pla-ton thuyết.
Neoscholasticism: Tân triết học duy kính viện thuyết.
Neovitalism: Tân duy sinh thuyết.
Neo-Thomism: Tân thần triết thuyết của Thomas.
Nephesh soul: Linh hồn, hơi thở (Hi-bá-lai).
Nephilim: Dòng dõi người khổng lồ (Sáng thế ký 6:4).
Nestorian Church: Hội thánh Cảnh giáo.
Nestorianism: Cảnh giáo phái.
Nestorius: Nét-tô-ri-út, Giáo trưởng Si-ri.
New Birth: Tân sinh, sự sanh lại nên mới.
New Church: Hội thánh mới (từ liệu của E. Swedenborg).
New commandment: Luật lệ mới.
New confession: Tân tín điều.
New covenant: Tân ước, giao ước mới.
New creation: Cuộc tân tạo.
New England theology: Thành học của tân Anh Cát Lợi.
New English Bible: Bản Kinh Thánh mới (bằng Anh ngữ).
New Jerusalem: Tân Giê-ru-sa-lem.
New learning: Giáo lý cải chánh (thế kỷ thứ 16).
New ocean: Tân dương.
New school: Tân trường.
New Testament: Tân Ước.
New thought: Tấn ý, phong trào tôn giáo của Phineas P. Quimby.
Nicene Creed: Tín điều Ni-xê.
Nihilianism: Hư vô chủ nghĩa (chủ trương nhân tánh Jêsus là ảo tưởng, hư vô.
Nihilism: Hư vô thuyết.
Nine: Số chín (tiêu biểu Thiên sứ, sự toàn vện của tôn giáo Bahai).
Nirvana: Niết bàn.
Nimbus: Hào quang.
Nisan, Abib: Tháng giêng (Do Thái).
Nocturn: Buổi cầu nguyện ban đêm.
Nominalism: Duy danh thuyết, vô thức thuyết.
Nominator: Người tiến cử.
Nomism: Thuyết căn cứ hành vi trên luật đạo đức.
Non Apostolic tradition: Truyền thống không phải của Sứ đồ.
Non Christian: Người chưa tin Chúa, người ngoại đạo.
Non determinate: Bất định.
Nonsense: Vô nghĩa.
Non violence: Bất bạo động.
Non resistance: Ôn hòa thuyết.
Non logical: Bất hợp lý.
Non rational: Khôngt hợp lý.
Non repentant: Người không ăn năn.
Noology: Tinh thần luận.
Norm: Qui tắc.
Normal: Bình thường.
Nomative: Thuộc về qui tắc, qui phạm.
Nu: Mẫu từ thứ 13 của Hi-bá-lai ngữ.
Nous: Tinh thần, tâm trí (Hi văn).
Novatian: No-va-tiên, Linh mục chống giáo hoàng (thế kỷ III).
Novice: Tân ban viên.
Nudism: Lõa thể thuyết.
Numbers: Dân số ký (Ngũ Kinh).
Numerical symbolism: Tiêu biểu các số.
Numinous: Từ liệu siêu hình họa.
Nun: Nữ tu sĩ.
Nunc Dimittis: Bây giờ xin Chúa (Lu-ca 2:29-32).
Nurture: Sự trưởng dưởng.