Mẫu Tự R

Mẫu Tự R

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

R

Ra, Re: Thần mặt trời của Ai-cập.
Rap, Rabban, Rabi (có thể không đúng, Rabbi*): Thầy Ra-bi, thầy của tôi.
Rabbinic: Thuộc Rabi.
Rabbinic theology: Thần học của Ra-bi.
Rabbinism: Ra-bi giáo.
Rabboni, My greatest Master: Ra-bô-ni, Thầy của tôi.
Raca: Ra-ca, lời nguyền rủa (Ma-thi-ơ 5: 22; Gia-cơ 2: 20).
Race: Chủng tộc, nòi giống.
Race supremacy: Chủng tộc ưu thế.
Racism: Kỳ thị chủng tộc.
Radical: Triệt để.
Radical individualism: Triệt để cá nhân thuyết.
Radicalism: Triệt để thuyết.
Radical pietism: Triệt để Kiền thành chủ nghĩa.
Radical Reformation: Sự cải chánh triệt để.
Rainbow: Cái mống (Tiêu biểu sự tha thứ và ngôi của Đức Chúa Trời).
Ram: Con dê (Tiêu biểu sự hi sinh và chiến thắng).
Random: Tình cờ, ngẫu nhiên.
Ransom: Giá chuộc.
Ransom theory: Chuộc tội thuyết (Origen, Augustine).
Rapture: Sự hoan hỉ.
Rat: Con chuột đồng (Tiêu biểu sự xấu xa).
Rational: Hợp lý.
Rationalism: Duy lý luận.
Rationalist: Đồ đệ của Duy lý thuyết.
Rationalistic optimism: Duy lý lạc quan luận.
Rational nature: Duy lý tánh.
Raven: Con quạ (Tiêu biểu Sa-tan).
Reading: Đọc, nghiên cứu.
Ready: Sẵn sàng.
Real: Thực tại.
Real presence: Hiện diện thiết thực.
Realism: Thực thể luận.
Realism and Nominalism: Thực thể luận và Duy danh thuyết.
Reality: Thực thể, thực tại.
Recapitulation: Tóm lược thuyết (Của Irenaeus).
Reckon: Kể, tính vào.
Recollection: Suy tưởng.
Recompense: Tưởng thưởng.
Reconcialition: Sự giảng hòa (II Cô-rinh-tô 5: 20, tái lập thông công).
Recontructionism: Tái dựng thuyết (Của M. M. Kaplan).
Recovery: Sự phục nguyên, khôi phục.
Recreation: Sự tái tạo.
Rector: Chủ tọa một chi hội (Của Anh quốc giáo).
Rectory: Tư thất của vị Chủ tọa.
Recurrent: Qui hồi.
Red: Đỏ (Tiêu biểu Đức Thánh Linh, quyền năng, tình thương).
Redeem: Cứu chuộc.
Redeemer: Đấng cứu chuộc.
Redemption: Sự cứu chuộc.
Red sea: Biển đỏ.
Reed: Cây sậy (Tiêu biểu sự khổ nạn của Đấng Christ).
Reflection: Phản ảnh.
Reflex: Ánh sáng phản chiếu.
Reformation: Cuộc cải chánh.
Reform Church: Hội thánh cải chánh.
Regeneration: Tái sanh.
Reincarnation: Đầu thai.
Relativism: Tương đối thuyết.
Reign: Thống trị, trị vì.
Relationship: Sự tương quan.
Release, Year of: Năm phóng thích.
Relevant: Xác đáng.
Reliable: Đáng tin, chắc chắn.
Religion, Origin of: Nguồn gốc tôn giáo.
Religion, Method of historical: Phương pháp của lịch sử tôn giáo.
Religion existentialism: Tôn giáo hiện sinh.
Religion phenomena: Hiện tượng của tôn giáo.
Religious terminology: Tôn giáo danh từ học.
Reliquary: Rương, hòm thánh tích (Relic: Thánh tích).
Remark: Sự nhận định.
Remembrance: Sự hồi tưởng.
Remission: Sự tha tội.
Remonstrance, The: Bản tín điều của nhóm Arminius 1610.
Remnant: Số sót lại.
Remorse: Ắn năn, hối hận.
Renaissance: Văn nghệ phục hưng.
Renewal: Sự đổi mới.
Renounce: Từ bỏ.
Renunciation: Sự từ bỏ.
Repentance: Sự ăn năn, sự thống hối.
Reproach: Khiển trách.
Reprobate: Chê trách.
Reprobation: Sự bài xích, sự định tội.
Reserved sacrament: : Tiệc thánh cho người bệnh, người chết.
Reserved sins: Tội trọng (Chỉ xưng với Giám mục).
Reservation: Hạn chế.
Reshape: Tái tạo.
Resistible Grace: Ấn sủng có thể chống trả.
Resh: Mẫu tự thứ 12 của Hi-bá-lai.
Resolution: Quyết định.
Rest: Yên nghỉ.
Restitution: Bồi thường.
Retoration of Israel: Sự phục hồi của Y-sơ-ra-ên.
Restristion: Sự hạn chế.
Resurrection: Sự phục sanh.
Reunite: Hội họp.
Reverent: Tôn kính.
Reverend: Đức.
Reveal: Khải thị.
Revelation: Sự khải thị.
Revelation (General): Sự khải thị phổ thông.
Revelation (Special): Sự khải thị đặc biệt.
Revelation of St. John: Sách Khải thị của Thánh Giăng.
Revelation of Scipture: Sự mặc khải của Thánh Kinh.
Revelation and religion: Sự khải thị và tôn giáo.
Revenge: Trả thù.
Revival: Phục hưng.
Revivalist: Sứ giả phục hưng.
Reverberate: Sự phản chiếu.
Reward: Phần thưởng.
Riches: Của cải.
Riddle: Câu đố.
Righteousness: Sự công nghĩa.
Righteousness, Original: Sự công nghĩa nguyên thủy.
Rights, Human: Nhân quyền.
Ring: Chiếc nhẫn (Tiêu biểu bản chất tình yêu).
Rite: Lễ thức.
Ritual: Thuộc lễ thức.
Ritualism: Chủ nghĩa lễ thức.
Ritschlianism: Thần học của Ritschl.
Rock: Tảng đá.
Romanticism: Lãng mạn.
Rome: La-mã.
Rood: Thập tự.
Root: Rễ, gốc.
Royalism: Bảo hoàng phái.
Rule: Qui chế, qui tắc.
Rule, Monastic: Qui tắc của tu viện.
Rule of faith: Qui điều của đức tin, tín điều.
Ruler: Đấng thống trị.