Warning: Trying to access array offset on value of type bool in /home2/gxphu943/public_html/wp-content/themes/maintheme/header.php on line 11

Warning: Trying to access array offset on value of type bool in /home2/gxphu943/public_html/wp-content/themes/maintheme/header.php on line 16
Mẫu Tự S
Mẫu Tự S

Mẫu Tự S

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

S

Sabaoth, Jehovah Lord of hosts: Giê-hô-va, Chúa vạn quân, Đấng chiến thắng (Thi Thiên 89: 6-8; Gia-cơ 5: 4).
Sabbaterian:
Tín hữu giữ ngày Sa-bát.
Sabbat rest:
Ngày yên nghỉ.
Sabbath of Sabbaths:
Ngày chuộc tội, Yom Kippur.
Sabbath school:
Trường Sa-bát (Dạy đạo ngày Sa-bát).
Sabbatical year:
Năm Sa-bát.
Sabellianism:
Tà thuyết Sa-bên-li-út, hình thức thuyết.
Sabellius:
Sa-bên-li-út (Thế kỷ III).
Sacerdotal:
Liên quan đến chức thầy tế lễ.
Sacerdotalism:
Tăng lử thuyết.
Sackcloth:
Vải bố (Tiêu biểu sự ăn năn khóc lóc).
Sacral sacred:
Thiêng liêng, thần thánh.
Sacred word:
Lời thánh.
Sacrament:
Thánh lễ.
Sacred college:
Hồng y đoàn.
Sacrifice:
Sự hi sinh, hiến dâng mình.
Sadducees:
Sa-đu-sê.
Saga:
Truyện cổ tích.
Saint:
Vị thánh.
Salt, Salt Sea:
Muối, tử hải.
Salutation:
Lời chào.
Salvation:
Sự cứu rỗi.
Salvation Army:
Cứu thế quân.
Salvation and Grace:
Cứu rỗi và ân sủng.
Salvation, The history of:
Lịch sử sự cứu rỗi.
Samaritan Pentateuch:
Bản ngũ kinh Sa-ma-ri.
Sanctification:
Sự nên thánh.
Sanctify:
Làm nên thánh, khiến nên thánh.
Sanctity:
Thánh tính.
Sanctuary:
Đền thánh.
Sanhedrin:
Tòa án tối cao (Do thái).
Satan:
Sa-tan.
Satanism:
Sa-tan giáo.
Satisfaction:
Sự thỏa mãn.
Satisfaction doctrine:
Thỏa mãn giáo lý (Anselm).
Satisfy:
Làm thỏa mãn.
Saturn:
Sa-tơ-nơ (Thần nông và mùa màng).
Saturnalia:
Lễ của Sa-tơ-nơ (Tháng 12).
Save:
Cứu vớt.
Saving faith:
Đức tin cứu rỗi.
Savior, Saviour:
Đấng Cứu thế.
Savoy declaration:
Hiến chương Savoa (1658). Giống hiến chương Westminter.
Saxon confession:
Hiến chương Sa-xôn.
Scapegoat:
Con dê gánh thế tội.
Sceptical:
Hoài nghi.
Scepticism:
Hoài nghi chủ nghĩa.
Schism:
Chủ nghĩa ly giáo.
Schismatic Church:
Hội thánh ly khai.
Scholasticism:
Thần học và triết học kinh viện.
Scholastics:
Thần học và triết học kinh viện gia.
Scholastic theology:
Duy kinh viện thần học.
School-Bible (Bible school):
Thrường Kinh Thánh.
School of Alexantria:
Trung tâm Alexandria.
Schoolmaster:
Hiệu trưởng.
Science:
Khoa học.
Scientism:
Duy khoa học chủ nghĩa.
Scotism:
Học thuyết của Duns Scotus.
Scourge:
Roi da (Tiêu biểu sự khổ nạn của Đấng Christ).
Scribes, Soferim:
Thư ký sao chép.
Scripture:
Thánh Kinh.
Scripture proof:
Bằng cớ của Thánh Kinh.
Scriptorium:
Phòng sao chép (Đời trung cổ).
Scroll:
Cuộn bản thảo.
Scroll of the law:
Cuộn luật pháp.
Scrolls, Dead sea:
Các cuộn Biển chết.
Scruple:
Sự lưỡng lự.
Scrutiny:
Sự xem xét.
Seal:
Ần tín.
Sealed:
Được đóng ấn.
Secret:
Ẫn bí.
Sect: Giáo phái.
Secular Existentialism:
Thế tục hiện hữu chủ nghĩa.
Secularism:
Thế tục chủ nghĩa.
Second Adam:
A-đam thứ hai.
Second birth:
Sanh lại.
Second coming, Second Advent:
Sự tái lâm của Chúa.
Second man:
Người thứ hai (Đấng Christ).
Seer:
Tiên kiến.
Seed of the woman:
Dòng dõi người đàn bà.
Self:
Tôi, bản ngã.
Self-affirmation:
Tự nhận.
Self-assertion:
Tự quyết.
Self-assurance:
Tự tín (Tự nhủ, tự an ủi*).
Self-Authencity:
Tự xác.
Self-consciousness:
Tự giác, tự thức.
Self-confident:
Tự tín (Tự tin*).
Self-control:
Tự chủ, bình tĩnh.
Self-dependence:
Tự chủ.
Self-evident:
Hiển nhiên, minh bạch.
Self existence of God:
Sự tự hữu của Đức Chúa Trời.
Self defeating:
Tự bại.
Selfishness:
Tánh ích kỷ.
Self denial:
Từ chối.
Self disclosure:
Tự tỏ mình.
Self discipline:
Tự huấn.
Self determination:
Tự định.
Self esteem:
Tự ái.
Self examination:
Tự vấn, tự kiểm.
Self externalization:
Tự lộ.
Self-governing, Self-government:
Tự trị.
Self-judgment:
Tự thẩm, tự xét.
Self knowledge:
Tự tri.
Self manifestation:
Tự tỏ.
Self preservation:
Tự tồn.
Self praise:
Tự khen.
Self propagating:
Tự mở mang.
Self realization:
Tự đạt.
Self righteousness:
Sự công bình riêng.
Self sacrifice:
Sự hi sinh.
Self sufficient:
Độc lập, tự lập.
Self supporting:
Tự dưỡng.
Self will:
Ngoan cố.
Semi Arianism:
Thuyết bán Arius.
Sematic mysticism:
Thần bí từ nghĩa luận.
Semi-animal:
Bán thú.
Seminary:
Đại chủng viện.
Semi Pelagianism:
Thuyết bán Pê-la-gi-út.
Sensible:
Nhậy cảm.
Sensualism:
Duy cảm chủ nghĩa.
Sentimentalism:
Duy tính cảm chủ nghĩa.
Separation:
Sự phân rẽ.
Separarism, Separationism, Separatists:
Ly khai phái, ly khai tín hữu.
Septuagint seventy:
Bản bảy mươi (LXX).
Seraph:
Sê-ra-phim, Thiên sứ sáu cánh (Ê-sai 6:).
Serapis, Hap:
Sê-ra-pit, thần chữa bệnh và lai thế.
Sermon:
Bài giảng.
Serpent:
Rắn (Tiêu biểu ma quỷ).
Servant:
Đầy tớ.
Servanthood:
Đầy tớ hệ.
Servant Mission, The:
Người đầy tớ được sai.
Servant of Jehovah:
Đầy tớ của Giê-hô-va.
Service:
Công tác.
Seven:
Bảy (Số bảy tiêu biểu sự trọn vẹn, sự đầy dẫy).
Seven cardinal virtues:
Bảy đức hạnh chính: Đức tin, Hi vọng, Thương yêu, Công chính, Dè dặt, Bình tĩnh, Cương nghị.
Seven deadly sins:
Bảy tội đáng chết.
Seven Gifts of the Holy Spirit:
Bảy ân tứ của Đức Thánh Linh.
Seven last words:
Bảy lời cuối cùng.
Seventy, The:
Bảy mươi môn đồ.
Shaddai, El:
Sa-đai (Danh xưng của Chúa).
Share:
Chia xẻ.
Sheep:
Chiên (Của Chúa tức tín hữu).
Shekinah:
Sự vinh quang của Chúa.
Sheol:
Sê-ôl.
Shepherd:
Mục tử.
Shewbread:
Bánh trần thiết.
Shield:
Khiên.
Shiloh:
Si-lô.
Sibylline Oracles:
Sấm truyền Si-bi-lin (Của Do Thái và cơ đốc nhân).
Sigma:
Mẫu từ thứ 7 của Hi văn như S.
Sign:
Dấu hiệu.
Sign of the time:
Thời triệu.
Silence:
Yên lặng.
Silver:
Bạc (Tiêu biểu sự trong sạch).
Similitude:
Trạng thái giống nhau.
Simony:
Buôn thần bán thánh.
Simple:
Đơn sơ.
Simplicity:
Đơn sơ tính.
Sin:
Tội lỗi.
Sincere:
Thành thật.
Singularity:
Đơn nhất tánh.
Sinful conduct:
Tội hạnh.
Sinless:
Vô tội.
Sinlessness of Christ:
Sự vô tội của Đấng Christ.
Sin-Offering:
Của lễ chuộc tội.
Sin of man:
Tội lỗi của loài người.
Six:
Sáu (Số của loài người, tiêu biểu sự bất toàn).
Slander:
Phỉ báng.
Slave owner:
Chủ nô lệ.
Slavery:
Sự nô lệ.
Sober, Sobriety:
Điều độ, sự tiết độ.
Socialism:
Chủ nghĩa duy xã hội.
Sociality:
Xã hội tính.
Societism:
Chủ nghĩa duy xã hội.
Socinianism:
Thuyết của Socinus.
Sociological:
Thuộc về xã hội học.
Sociologism:
Duy xã hội thuyết.
Solution:
Giải đáp.
Solidarity:
Nghĩa hợp quần.
Solidarism:
Xã hội liên đới chủ nghĩa.
Solipsism:
Chủ nghĩa duy tâm cực đoan.
Solitarity of God:
Tình trạng cô độc của Đức Chúa Trời.
Son:
Con.
Son of God:
Thiên tử, Con của Đức Chúa Trời.
Son of perdition:
Con của sự hư mất.
Song:
Bài ca.
Song of Aron:
Bài ca của A-rôn.
Sophist, Sophism:
Người ngụy biện, ngụy biện phái.
Sophiscated:
Ngụy biện.
Sorrow:
Nỗi thống khổ.
Soteriology:
Cứu thế học.
Soul:
Linh hồn.
Soul sleep:
Linh hồn ngủ.
Source of theology:
Nguồn gốc của thần học.
Sovereignty:
Quyền tể trị cao cả của Đức Chúa Trời.
Speak in tongues:
Nói tiếng lạ.
Speculation:
Sự suy cứu.
Speculative comprehension:
Sự nhận thức suy cứu.
Speculative method:
Phương pháp suy cứu.
Speculative rationalism:
Sự suy cứu duy lý thuyết.
Speculative theology:
Suy cứu thần học.
Spirit:
Linh, thần linh.
Spirit in prison:
Thần linh trong ngục tù.
Spiritism:
Thần thông học.
Spiritual:
Thuộc linh.
Spiritualism:
Duy linh thuyết, tinh linh học.
Spiritual ability:
Linh năng.
Spiritual body:
Thân thể thuộc linh.
Spiritual experience:
Từng trải thuộc linh.
Spiritual food:
Linh lương.
Spiritual gift:
Linh ân.
Spiritual knowledge:
Linh tri.
Spiritual life:
Linh giới, linh năng.
Spiritual light:
Linh quang.
Spiritual nature:
Linh tánh.
Spiritual power:
Linh quyền.
Spiritual world:
Linh giới.
Spiritualization:
Tinh thần hóa.
Spontaneous revelation:
Khải thị tự sanh.
Sprinkle:
Rưới, rải.
Spurious documents:
Tài liệu giả mạo.
Stability:
Cố định.
Stance (doctrinal):
Vị thế giáo lý, tư thế giáo lý.
State:
Tình trạng, trạng thái.
Status:
Địa vị.
Statute:
Luật giới, răn giới.
Steward:
Quản gia.
Stoicism:
Khắc kỷ thuyết.
Stone: