Sabaoth, Jehovah Lord of hosts: Giê-hô-va, Chúa vạn quân, Đấng chiến thắng (Thi Thiên 89: 6-8; Gia-cơ 5: 4).
Sabbaterian: Tín hữu giữ ngày Sa-bát.
Sabbat rest: Ngày yên nghỉ.
Sabbath of Sabbaths: Ngày chuộc tội, Yom Kippur.
Sabbath school: Trường Sa-bát (Dạy đạo ngày Sa-bát).
Sabbatical year: Năm Sa-bát.
Sabellianism: Tà thuyết Sa-bên-li-út, hình thức thuyết.
Sabellius: Sa-bên-li-út (Thế kỷ III).
Sacerdotal: Liên quan đến chức thầy tế lễ.
Sacerdotalism: Tăng lử thuyết.
Sackcloth: Vải bố (Tiêu biểu sự ăn năn khóc lóc).
Sacral sacred: Thiêng liêng, thần thánh.
Sacred word: Lời thánh.
Sacrament: Thánh lễ.
Sacred college: Hồng y đoàn.
Sacrifice: Sự hi sinh, hiến dâng mình.
Sadducees: Sa-đu-sê.
Saga: Truyện cổ tích.
Saint: Vị thánh.
Salt, Salt Sea: Muối, tử hải.
Salutation: Lời chào.
Salvation: Sự cứu rỗi.
Salvation Army: Cứu thế quân.
Salvation and Grace: Cứu rỗi và ân sủng.
Salvation, The history of: Lịch sử sự cứu rỗi.
Samaritan Pentateuch: Bản ngũ kinh Sa-ma-ri.
Sanctification: Sự nên thánh.
Sanctify: Làm nên thánh, khiến nên thánh.
Sanctity: Thánh tính.
Sanctuary: Đền thánh.
Sanhedrin: Tòa án tối cao (Do thái).
Satan: Sa-tan.
Satanism: Sa-tan giáo.
Satisfaction: Sự thỏa mãn.
Satisfaction doctrine: Thỏa mãn giáo lý (Anselm).
Satisfy: Làm thỏa mãn.
Saturn: Sa-tơ-nơ (Thần nông và mùa màng).
Saturnalia: Lễ của Sa-tơ-nơ (Tháng 12).
Save: Cứu vớt.
Saving faith: Đức tin cứu rỗi.
Savior, Saviour: Đấng Cứu thế.
Savoy declaration: Hiến chương Savoa (1658). Giống hiến chương Westminter.
Saxon confession: Hiến chương Sa-xôn.
Scapegoat: Con dê gánh thế tội.
Sceptical: Hoài nghi.
Scepticism: Hoài nghi chủ nghĩa.
Schism: Chủ nghĩa ly giáo.
Schismatic Church: Hội thánh ly khai.
Scholasticism: Thần học và triết học kinh viện.
Scholastics: Thần học và triết học kinh viện gia.
Scholastic theology: Duy kinh viện thần học.
School-Bible (Bible school): Thrường Kinh Thánh.
School of Alexantria: Trung tâm Alexandria.
Schoolmaster: Hiệu trưởng.
Science: Khoa học.
Scientism: Duy khoa học chủ nghĩa.
Scotism: Học thuyết của Duns Scotus.
Scourge: Roi da (Tiêu biểu sự khổ nạn của Đấng Christ).
Scribes, Soferim: Thư ký sao chép.
Scripture: Thánh Kinh.
Scripture proof: Bằng cớ của Thánh Kinh.
Scriptorium: Phòng sao chép (Đời trung cổ).
Scroll: Cuộn bản thảo.
Scroll of the law: Cuộn luật pháp.
Scrolls, Dead sea: Các cuộn Biển chết.
Scruple: Sự lưỡng lự.
Scrutiny: Sự xem xét.
Seal: Ần tín.
Sealed: Được đóng ấn.
Secret: Ẫn bí.
Sect: Giáo phái.
Secular Existentialism: Thế tục hiện hữu chủ nghĩa.
Secularism: Thế tục chủ nghĩa.
Second Adam: A-đam thứ hai.
Second birth: Sanh lại.
Second coming, Second Advent: Sự tái lâm của Chúa.
Second man: Người thứ hai (Đấng Christ).
Seer: Tiên kiến.
Seed of the woman: Dòng dõi người đàn bà.
Self: Tôi, bản ngã.
Self-affirmation: Tự nhận.
Self-assertion: Tự quyết.
Self-assurance: Tự tín (Tự nhủ, tự an ủi*).
Self-Authencity: Tự xác.
Self-consciousness: Tự giác, tự thức.
Self-confident: Tự tín (Tự tin*).
Self-control: Tự chủ, bình tĩnh.
Self-dependence: Tự chủ.
Self-evident: Hiển nhiên, minh bạch.
Self existence of God: Sự tự hữu của Đức Chúa Trời.
Self defeating: Tự bại.
Selfishness: Tánh ích kỷ.
Self denial: Từ chối.
Self disclosure: Tự tỏ mình.
Self discipline: Tự huấn.
Self determination: Tự định.
Self esteem: Tự ái.
Self examination: Tự vấn, tự kiểm.
Self externalization: Tự lộ.
Self-governing, Self-government: Tự trị.
Self-judgment: Tự thẩm, tự xét.
Self knowledge: Tự tri.
Self manifestation: Tự tỏ.
Self preservation: Tự tồn.
Self praise: Tự khen.
Self propagating: Tự mở mang.
Self realization: Tự đạt.
Self righteousness: Sự công bình riêng.
Self sacrifice: Sự hi sinh.
Self sufficient: Độc lập, tự lập.
Self supporting: Tự dưỡng.
Self will: Ngoan cố.
Semi Arianism: Thuyết bán Arius.
Sematic mysticism: Thần bí từ nghĩa luận.
Semi-animal: Bán thú.
Seminary: Đại chủng viện.
Semi Pelagianism: Thuyết bán Pê-la-gi-út.
Sensible: Nhậy cảm.
Sensualism: Duy cảm chủ nghĩa.
Sentimentalism: Duy tính cảm chủ nghĩa.
Separation: Sự phân rẽ.
Separarism, Separationism, Separatists: Ly khai phái, ly khai tín hữu.
Septuagint seventy: Bản bảy mươi (LXX).
Seraph: Sê-ra-phim, Thiên sứ sáu cánh (Ê-sai 6:).
Serapis, Hap: Sê-ra-pit, thần chữa bệnh và lai thế.
Sermon: Bài giảng.
Serpent: Rắn (Tiêu biểu ma quỷ).
Servant: Đầy tớ.
Servanthood: Đầy tớ hệ.
Servant Mission, The: Người đầy tớ được sai.
Servant of Jehovah: Đầy tớ của Giê-hô-va.
Service: Công tác.
Seven: Bảy (Số bảy tiêu biểu sự trọn vẹn, sự đầy dẫy).
Seven cardinal virtues: Bảy đức hạnh chính: Đức tin, Hi vọng, Thương yêu, Công chính, Dè dặt, Bình tĩnh, Cương nghị.
Seven deadly sins: Bảy tội đáng chết.
Seven Gifts of the Holy Spirit: Bảy ân tứ của Đức Thánh Linh.
Seven last words: Bảy lời cuối cùng.
Seventy, The: Bảy mươi môn đồ.
Shaddai, El: Sa-đai (Danh xưng của Chúa).
Share: Chia xẻ.
Sheep: Chiên (Của Chúa tức tín hữu).
Shekinah: Sự vinh quang của Chúa.
Sheol: Sê-ôl.
Shepherd: Mục tử.
Shewbread: Bánh trần thiết.
Shield: Khiên.
Shiloh: Si-lô.
Sibylline Oracles: Sấm truyền Si-bi-lin (Của Do Thái và cơ đốc nhân).
Sigma: Mẫu từ thứ 7 của Hi văn như S.
Sign: Dấu hiệu.
Sign of the time: Thời triệu.
Silence: Yên lặng.
Silver: Bạc (Tiêu biểu sự trong sạch).
Similitude: Trạng thái giống nhau.
Simony: Buôn thần bán thánh.
Simple: Đơn sơ.
Simplicity: Đơn sơ tính.
Sin: Tội lỗi.
Sincere: Thành thật.
Singularity: Đơn nhất tánh.
Sinful conduct: Tội hạnh.
Sinless: Vô tội.
Sinlessness of Christ: Sự vô tội của Đấng Christ.
Sin-Offering: Của lễ chuộc tội.
Sin of man: Tội lỗi của loài người.
Six: Sáu (Số của loài người, tiêu biểu sự bất toàn).
Slander: Phỉ báng.
Slave owner: Chủ nô lệ.
Slavery: Sự nô lệ.
Sober, Sobriety: Điều độ, sự tiết độ.
Socialism: Chủ nghĩa duy xã hội.
Sociality: Xã hội tính.
Societism: Chủ nghĩa duy xã hội.
Socinianism: Thuyết của Socinus.
Sociological: Thuộc về xã hội học.
Sociologism: Duy xã hội thuyết.
Solution: Giải đáp.
Solidarity: Nghĩa hợp quần.
Solidarism: Xã hội liên đới chủ nghĩa.
Solipsism: Chủ nghĩa duy tâm cực đoan.
Solitarity of God: Tình trạng cô độc của Đức Chúa Trời.
Son: Con.
Son of God: Thiên tử, Con của Đức Chúa Trời.
Son of perdition: Con của sự hư mất.
Song: Bài ca.
Song of Aron: Bài ca của A-rôn.
Sophist, Sophism: Người ngụy biện, ngụy biện phái.
Sophiscated: Ngụy biện.
Sorrow: Nỗi thống khổ.
Soteriology: Cứu thế học.
Soul: Linh hồn.
Soul sleep: Linh hồn ngủ.
Source of theology: Nguồn gốc của thần học.
Sovereignty: Quyền tể trị cao cả của Đức Chúa Trời.
Speak in tongues: Nói tiếng lạ.
Speculation: Sự suy cứu.
Speculative comprehension: Sự nhận thức suy cứu.
Speculative method: Phương pháp suy cứu.
Speculative rationalism: Sự suy cứu duy lý thuyết.
Speculative theology: Suy cứu thần học.
Spirit: Linh, thần linh.
Spirit in prison: Thần linh trong ngục tù.
Spiritism: Thần thông học.
Spiritual: Thuộc linh.
Spiritualism: Duy linh thuyết, tinh linh học.
Spiritual ability: Linh năng.
Spiritual body: Thân thể thuộc linh.
Spiritual experience: Từng trải thuộc linh.
Spiritual food: Linh lương.
Spiritual gift: Linh ân.
Spiritual knowledge: Linh tri.
Spiritual life: Linh giới, linh năng.
Spiritual light: Linh quang.
Spiritual nature: Linh tánh.
Spiritual power: Linh quyền.
Spiritual world: Linh giới.
Spiritualization: Tinh thần hóa.
Spontaneous revelation: Khải thị tự sanh.
Sprinkle: Rưới, rải.
Spurious documents: Tài liệu giả mạo.
Stability: Cố định.
Stance (doctrinal): Vị thế giáo lý, tư thế giáo lý.
State: Tình trạng, trạng thái.
Status: Địa vị.
Statute: Luật giới, răn giới.
Steward: Quản gia.
Stoicism: Khắc kỷ thuyết.
Stone: