T: Mẫu tự có ý nghĩa thần bí vì giống hình cây thập tự, cũng tiêu biểu về Đức Chúa Trời vì danh từ Hi-lạp
Tabernacle tent: Đền tạm.
Tabernacles, Feast of: Lễ lều tạm.
Table, The Lord’s: Bàn tiệc thánh.
Tables of the Law: Bản luật pháp.
Taboo, Tabu: Điều kiên cử, cấm kỵ.
Talmud: Kinh Ta-mút.
Tam muz: Ta-mu, thần thực vật của dân Mê-sô-bô-ta-mi (E-xơ-ra: 8: 14).
Taoism: Lão giáo.
Tares: Cỏ lùng.
Targum: Sách giải nghĩa Tạc-gum.
Taurobolium: Phép báp-tem bằng huyết (Của thần bí giáo).
Teach: Dạy.
Teleology: Mục đích luận.
Teleological: Thuộc muc đích luận.
Telepathy: Thần giao cách cảm.
Temperance: Điều độ.
Temple: Đền thờ.
Temptation: Sự cám dỗ.
Ten: Mười (Tiêu biểu sự hoàn toàn, trọn vẹn).
Terminology: Danh từ học, chuyên ngữ học.
Temporal power of Pope: Thế tục quyền của Giáo hoàng.
Tendency: Khuynh hướng.
Teraphim: Thê-ra-phim.
Testament: Ước.
Testimony: Lời chứng.
Text: Kinh, bản văn.
Text-book: Sách giáo khoa.
Theism: Hữu thần luận.
Theistic proofs: Chứng cớ về Đức Chúa Trời.
Theo, Theos (Hi văn): Thần, Đức Chúa Trời.
Theocentric: Tập trung về Đức Chúa Trời.
Theocracy: Thần minh thể chế, thần quyền thể chế.
Theocratic: Thuộc về thần quyền.
Theodicy: Thần lý học.
Theogony: Thần hệ.
Theogonist: Thần hệ học giả.
Theologian: Thần đạo gia.
Theological encyclopedia: Bách khoa thần học.
Theological virtue: Đức hạnh thần học.
Theological Seminary: Đại chủng viện thần học.
Theological trends: Thần học hướng.
Theologize: Thần học hóa.
Theology: Thần học.
Theology guide: Thần học chỉ nam.
Theopaschites: Tín hữu tà thuyết tin Cha bị đau đớn khi Con bị đóng đinh.
Theophany: Sự hiển hiện.
Theosophical: Thuộc thông thiên học.
Theosophy: Thông thiên học.
Theotokos God bearer: Mari, mẹ Đức Chúa Trời.
Theriolatry: Sự thờ lạy súc vật.
Thessalonians I and II: Thư tín Tê-sa-lô-ni-ca I và II.
Theury: Thần lực học.
Therianthropism: Nhân thú giáo.
Therapeutics: Phương pháp trị liệu.
Think: Suy nghĩ.
Thirteen: Mười ba (Số tiêu biểu sự nội loạn, bội đạo).
Thomism: Học thuyết Thomas D’Aquin.
Threeness: Ba ngôi.
Throne: Ngôi, ngai.
Ti’âmat, Mummu: Thần Mum-mu Ti-a-mát.
Tithes: Phần mười.
Tillich (Paul): Thần đạo gia Ti-lít.
Toleratrion: Khoan dung.
Toleration, Act of: Sắc lệnh khoan hồng.
Tongues, Gift of: Ấn tứ các tiếng lạ.
Torah: Kinh Tô-ra.
Total depravity: Hoàn toàn bại hoại.
Toteism: Chế độ vật tổ.
Tradition: Truyền thống.
Tradition (Oral): Khẩu truyền.
Traditionalism: Truyền thống thuyết, nguyên thống thuyết (Của Louis de Bonald và Joseph de Maistre, thế kỷ 18).
Trance: Trạng thái xuất thần.
Transcendence: Siêu việt.
Transcendentalism: Siêu nghiêm luận.
Transfiguration: Biến hình.
Transformation: Biến hóa.
Transformism: Biến hóa thuyết.
Transgression: Sự vi phạm.
Translation: Bản dịch, sự dịch.
Transmanent: Siêu tại.
Transmigration, Metempsychosis, Rebirth: Truyền kiếp.
Transbustantiation: Biến chất.
Trappist: Tu sĩ dòng Cisterians.
Travelling preacher: Truyền đạo lưu hành.
Treatise: Bài tiểu luận.
Trespass: Vi phạm, xâm phạm.
Triads: Tam tố.
Triads (of divinities): Tam vị.
Tribute: Sự kính trọng.
Tribulation: Sự hoạn nạn.
Trichotomy: Tam tố thuyết.
Trinitarianism: Tam vị thuyết.
Trinity, The: Ba ngôi.
Tripartite-Being: Tam tố vật.
Trisagion thrice holy: Ba lần thánh.
Tritheism: Tam thần thuyết.
Trito-Isaiah: Phần thứ ba sách Ê-sai.
Triune: Ba ngôi hiệp một.
Tropology: Ngụ ý học.
Trust: Trông cậy.
Trustee: Nhân viên quản trị.
Truth: Lẽ thật.
Twelve, The: Mười hai (Sứ đồ).
Type: Hình bóng.
Typology: Hình bóng học.