Mẫu Tự T

Mẫu Tự T

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

T

T: Mẫu tự có ý nghĩa thần bí vì giống hình cây thập tự, cũng tiêu biểu về Đức Chúa Trời vì danh từ Hi-lạp
Tabernacle tent:
Đền tạm.
Tabernacles, Feast of:
Lễ lều tạm.
Table, The Lord’s:
Bàn tiệc thánh.
Tables of the Law:
Bản luật pháp.
Taboo, Tabu:
Điều kiên cử, cấm kỵ.
Talmud:
Kinh Ta-mút.
Tam muz:
Ta-mu, thần thực vật của dân Mê-sô-bô-ta-mi (E-xơ-ra: 8: 14).
Taoism:
Lão giáo.
Tares:
Cỏ lùng.
Targum:
Sách giải nghĩa Tạc-gum.
Taurobolium:
Phép báp-tem bằng huyết (Của thần bí giáo).
Teach:
Dạy.
Teleology:
Mục đích luận.
Teleological:
Thuộc muc đích luận.
Telepathy:
Thần giao cách cảm.
Temperance:
Điều độ.
Temple:
Đền thờ.
Temptation: S
ự cám dỗ.
Ten:
Mười (Tiêu biểu sự hoàn toàn, trọn vẹn).
Terminology:
Danh từ học, chuyên ngữ học.
Temporal power of Pope:
Thế tục quyền của Giáo hoàng.
Tendency:
Khuynh hướng.
Teraphim:
Thê-ra-phim.
Testament:
Ước.
Testimony:
Lời chứng.
Text:
Kinh, bản văn.
Text-book:
Sách giáo khoa.
Theism:
Hữu thần luận.
Theistic proofs:
Chứng cớ về Đức Chúa Trời.
Theo, Theos (Hi văn):
Thần, Đức Chúa Trời.
Theocentric:
Tập trung về Đức Chúa Trời.
Theocracy:
Thần minh thể chế, thần quyền thể chế.
Theocratic:
Thuộc về thần quyền.
Theodicy:
Thần lý học.
Theogony:
Thần hệ.
Theogonist:
Thần hệ học giả.
Theologian:
Thần đạo gia.
Theological encyclopedia:
Bách khoa thần học.
Theological virtue:
Đức hạnh thần học.
Theological Seminary:
Đại chủng viện thần học.
Theological trends:
Thần học hướng.
Theologize:
Thần học hóa.
Theology:
Thần học.
Theology guide:
Thần học chỉ nam.
Theopaschites:
Tín hữu tà thuyết tin Cha bị đau đớn khi Con bị đóng đinh.
Theophany:
Sự hiển hiện.
Theosophical:
Thuộc thông thiên học.
Theosophy:
Thông thiên học.
Theotokos God bearer:
Mari, mẹ Đức Chúa Trời.
Theriolatry:
Sự thờ lạy súc vật.
Thessalonians I and II:
Thư tín Tê-sa-lô-ni-ca I và II.
Theury:
Thần lực học.
Therianthropism:
Nhân thú giáo.
Therapeutics:
Phương pháp trị liệu.
Think:
Suy nghĩ.
Thirteen:
Mười ba (Số tiêu biểu sự nội loạn, bội đạo).
Thomism:
Học thuyết Thomas D’Aquin.
Threeness:
Ba ngôi.
Throne:
Ngôi, ngai.
Ti’âmat, Mummu:
Thần Mum-mu Ti-a-mát.
Tithes:
Phần mười.
Tillich (Paul):
Thần đạo gia Ti-lít.
Toleratrion:
Khoan dung.
Toleration, Act of:
Sắc lệnh khoan hồng.
Tongues, Gift of:
Ấn tứ các tiếng lạ.
Torah:
Kinh Tô-ra.
Total depravity:
Hoàn toàn bại hoại.
Toteism:
Chế độ vật tổ.
Tradition:
Truyền thống.
Tradition (Oral):
Khẩu truyền.
Traditionalism:
Truyền thống thuyết, nguyên thống thuyết (Của Louis de Bonald và Joseph de Maistre, thế kỷ 18).
Trance:
Trạng thái xuất thần.
Transcendence:
Siêu việt.
Transcendentalism:
Siêu nghiêm luận.
Transfiguration:
Biến hình.
Transformation:
Biến hóa.
Transformism:
Biến hóa thuyết.
Transgression:
Sự vi phạm.
Translation:
Bản dịch, sự dịch.
Transmanent:
Siêu tại.
Transmigration, Metempsychosis, Rebirth:
Truyền kiếp.
Transbustantiation:
Biến chất.
Trappist:
Tu sĩ dòng Cisterians.
Travelling preacher:
Truyền đạo lưu hành.
Treatise:
Bài tiểu luận.
Trespass:
Vi phạm, xâm phạm.
Triads:
Tam tố.
Triads (of divinities):
Tam vị.
Tribute:
Sự kính trọng.
Tribulation:
Sự hoạn nạn.
Trichotomy:
Tam tố thuyết.
Trinitarianism:
Tam vị thuyết.
Trinity, The:
Ba ngôi.
Tripartite-Being:
Tam tố vật.
Trisagion thrice holy:
Ba lần thánh.
Tritheism:
Tam thần thuyết.
Trito-Isaiah:
Phần thứ ba sách Ê-sai.
Triune:
Ba ngôi hiệp một.
Tropology:
Ngụ ý học.
Trust:
Trông cậy.
Trustee:
Nhân viên quản trị.
Truth:
Lẽ thật.
Twelve, The:
Mười hai (Sứ đồ).
Type:
Hình bóng.
Typology:
Hình bóng học.