THỨ HAI TUẦN BÁT NHẬT PHỤC SINH
Cv 2,14.22b-33; Mt 28,8-15
PHỤC SINH VÀ ƠN CỨU ĐỘ: CHÀO ĐÓN CUỘC SỐNG MỚI TRONG ÁNH SÁNG PHỤC SINH
Trong không khí linh thiêng của Lễ thứ hai tuần Bát Nhật Phục Sinh, chúng ta tụ họp cùng nhau để lắng nghe lời của Thiên Chúa và suy ngẫm về ơn cứu độ đã ban cho nhân loại. Những lời phán của Chúa từ thời Mô-sê và A-ha-ron ở đất Ai-cập, khi Người ra lệnh rằng: “Tháng này các ngươi phải kể là tháng đầu năm, tháng thứ nhất. Hãy nói với toàn thể cộng đồng con cái Ít-ra-en rằng: ‘Mùng mười tháng này, ai nấy phải bắt một chiên con, mỗi gia đình, mỗi nhà một con…’” không chỉ là một bộ luật nghiêm khắc, mà còn là hình ảnh thiêng liêng của sự giải thoát, của giao ước ban cho dân Ngài sự sống mới. Chính trong từng chiên con được chọn lựa kỹ càng – không có tật gì, là chiên đực được một năm, cũng như cả dê con – đều ẩn chứa thông điệp về lòng thương xót và quyền năng vô biên của Đấng Toàn Năng. Máu bôi lên khung cửa là dấu hiệu thiêng liêng, nhắc nhở rằng, khi Thiên Chúa đi qua, Ngài sẽ tha cho dân Ngài và không để tai ương giáng xuống. Lời phán ấy, được lập nên để mừng vĩnh viễn, đã trở thành một biểu tượng của giao ước giải thoát, mở ra cánh cửa cho sự phục sinh và cho ơn cứu độ của Thiên Chúa dành cho nhân loại. Chính từ sự giải phóng ấy, từ ơn cứu độ ấy, ta nhận ra rằng mọi sự sống mới đều bắt nguồn từ lòng tin vững chắc vào sự thật của Thiên Chúa.
Những lời của Lễ Vượt Qua thời Ai-cập nay được mở rộng và hoàn thiện trong mầu nhiệm Thánh Thể, nơi chúng ta nhận lấy bánh và chén – biểu tượng của thân thể và máu của Đức Giê-su Ki-tô, Đấng đã chịu chết vì tội lỗi của nhân loại để ban cho chúng ta sự sống đời đời. Trong lời đáp ca từ bài Ca thứ hai của người Tôi tớ Chúa, “Miệng con sẽ loan truyền sự Chúa công minh,” ta nghe thấy tiếng vang của niềm tin và sự thông hiệp của ơn cứu độ. Mỗi khi anh em ăn bánh và uống chén, như lời của Thánh Phaolô Tông đồ gửi tín hữu Cô-rin-tô, ta loan truyền việc Chúa chịu chết – lời hứa rằng, thông qua sự hiến dâng của Ngài, chúng ta được mời gọi sống lại trong ơn cứu độ, trở thành những nhân chứng sống động cho sự phục sinh của Đức Giê-su. Chính giao ước mới ấy, được thiết lập qua sự hy sinh trên thập giá, đã mang đến cho chúng ta một cuộc sống mới, một niềm hy vọng vượt qua cái chết và khẳng định rằng sự sống không bao giờ bị tiêu diệt.
Nhưng đỉnh điểm của tin mừng phục sinh lại được mở ra qua bức tranh cảm động của bữa ăn tối cuối cùng, khi Đức Giê-su cùng các môn đệ ngồi quây quần bên mâm ăn. Trong bữa ăn ấy, trong không khí vừa ấm áp vừa đầy nỗi sầu, Đức Giê-su đã nói với các môn đệ: “Thật, Thầy bảo thật anh em: có một người trong anh em sẽ nộp Thầy.” Lời nói ấy như tiếng vang của sự cảnh báo, khiến các môn đệ nhìn nhau bối rối, phân vân không biết rằng trong số họ có kẻ sẽ phản bội Người. Trong khoảnh khắc ấy, hình ảnh người được Đức Giê-su thương mến – người đang dùng bữa, đầu tựa vào lòng Người – hiện ra với sự thân mật đầy ẩn ý, vừa gần gũi vừa mang theo nỗi buồn sâu kín. Khi Si-môn Phê-rô can đảm hỏi: “Hỏi xem Thầy muốn nói về ai?”, và khi người đó nghiêng mình sát ngực Đức Giê-su hỏi: “Thưa Thầy, ai vậy?”, lời đáp của Người đã để lại dấu ấn không thể phai mờ: “Thầy chấm bánh đưa cho ai, thì chính là kẻ ấy.” Ngay sau đó, khi Đức Giê-su chấm miếng bánh và trao cho Giu-đa, con của Si-môn Ít-ca-ri-ốt, hình ảnh của sự phản bội bộc lộ, khi xa-tan len lỏi vào lòng hắn, như một lời tuyên bố đau đớn rằng trong mỗi trái tim con người, dù đã được dạy dỗ bằng tình yêu, vẫn có thể tồn tại những mảnh vụn của sự yếu đuối. Và khi trời buông tối, Đức Giê-su tiếp tục nói: “Giờ đây, Con Người được tôn vinh, và Thiên Chúa cũng được tôn vinh nơi Người. Nếu Thiên Chúa được tôn vinh nơi Người, thì Thiên Chúa cũng sẽ tôn vinh Người nơi chính mình, và Thiên Chúa sắp tôn vinh Người.” Lời hứa ấy như một ngọn đèn sáng giữa bão giông, nhắc nhở ta rằng dù có sự phản bội và nỗi đau, thì ơn cứu độ của Thiên Chúa vẫn luôn hiện hữu, luôn chiếu sáng và ban sức mạnh để phục hồi những vết thương của con người.
Trong bữa ăn tối đó, không chỉ có lời nói mà còn có những hành động biểu trưng cho sự khiêm nhường và tình yêu phục vụ. Đức Giê-su đã cởi áo, lấy khăn thắt lưng, đổ nước vào chậu, rồi rửa chân cho các môn đệ – một hành động đơn giản nhưng chứa đựng thông điệp sâu sắc về sự phục vụ và lòng trung thành. Người nói: “Nếu Thầy không rửa chân cho các con, các con sẽ không được dự phần với Thầy.” Lời đó không chỉ là quy tắc cần tuân theo, mà còn là gương mẫu để chúng ta noi theo, rằng tình yêu chân thật luôn bắt đầu từ những hành động khiêm nhường, từ sự chia sẻ và phục vụ lẫn nhau. Khi Phê-rô thề rằng anh sẽ liều mạng sống vì Thầy, Đức Giê-su nhẹ nhàng nhưng đầy cay đắng nhắc lại: “Gà chưa gáy, anh đã chối Thầy ba lần.” Lời nói ấy như một lời cảnh tỉnh về sự dễ tổn thương của lòng người, rằng dù ta hứa sẽ trung thành, thì trong từng khoảnh khắc yếu đuối, ta cũng có thể phạm phải sai lầm. Nhưng chính qua những sai lầm ấy, Thiên Chúa lại mở ra cánh cửa của sự tha thứ và lòng nhân từ, cho mỗi người được sống lại, được làm mới trong ơn cứu độ.
Trong cuộc hành trình phục sinh, ta nhận ra rằng ơn cứu độ của Đức Giê-su không chỉ đến từ một sự kiện lịch sử xa xưa mà còn là hiện hữu sống động trong từng giây phút của đời ta. Mỗi khi ta nhận lấy bánh và chén, mỗi khi ta nghe tiếng ca của lời cầu nguyện, ta đang sống lại lời hứa của Đức Giê-su, đang trở nên một phần của giao ước thiêng liêng giữa Thiên Chúa và dân Ngài. Lời hứa ấy vang lên như một lời mời gọi, nhắc nhở ta rằng, dù cuộc đời có đầy những khó khăn, dù ta có phải đối mặt với sự phản bội hay thất bại, thì ánh sáng của ơn cứu độ vẫn luôn chiếu sáng, vẫn luôn dẫn lối ta đến với tình yêu và sự sống mới.
Những lời nguyện nhập lễ, tiền tụng thương khó và ca hiệp lễ mà chúng ta dâng lên hôm nay không chỉ là tiếng kêu cầu, mà còn là lời cam kết của mỗi tín hữu sống theo ơn cứu độ của Đức Giê-su. Chúng ta được mời gọi để nhớ mãi rằng, mỗi khoảnh khắc ta sống là một món quà quý giá, là một minh chứng cho sự sống vượt lên trên cái chết. Mỗi khi ta nghe lời “Mỗi khi anh em ăn và uống, anh em loan truyền việc Chúa chịu chết” từ thư của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô, ta lại được nhắc nhở về sức mạnh của tình yêu, về sự hy sinh của Đức Giê-su, và về việc ơn cứu độ ấy sẽ luôn là nguồn động viên, là niềm hy vọng cho tất cả chúng ta.
Chúng ta cũng nhớ lại lời chào của Đức Giê-su với các người phụ nữ đã rời khỏi mộ, mặc dù lòng họ còn sợ hãi, nhưng vẫn tràn đầy niềm vui mừng và lòng tin. Khi Người nói “Chào chị em!” – lời chào ấy như là ánh sáng ban mai, xua tan mọi sợ hãi và mở ra cánh cửa của lòng tin mới. Lời dạy ấy khẳng định rằng, dù ta có trải qua bao nhiêu thử thách và đau đớn, thì chỉ cần lòng ta mở rộng, chỉ cần ta đón nhận ơn cứu độ của Đức Giê-su, thì ta sẽ được sống lại, được chữa lành và được sống trong tình yêu vô biên của Thiên Chúa.
Anh chị em ơi, hãy để tin mừng phục sinh không chỉ là những câu chuyện được kể lại qua kinh thánh, mà là nguồn cảm hứng để mỗi chúng ta sống một cuộc đời trọn vẹn. Hãy để mỗi bữa Tiệc Thánh, mỗi lần nhận lấy bánh và chén, là dịp để ta nhớ lại sự hy sinh của Đức Giê-su, để ta sống trong sự tha thứ và tình yêu chân thật, để ta trở thành những nhân chứng sống của ơn cứu độ. Hãy để mỗi hành động, mỗi lời nói của chúng ta là tiếng vang của niềm tin vững chắc, của lòng trung thành và của tình yêu không bao giờ phai mờ, là minh chứng cho lời hứa rằng, dù cuộc đời có bao la những thử thách, thì ánh sáng của Đức Giê-su vẫn luôn dẫn dắt và nâng đỡ ta.
Trong những giờ phút cuối của buổi lễ, khi ta cùng nhau tiến vào phần lễ cuối cùng, hãy mở lòng đón nhận mọi ơn phước mà Thiên Chúa ban tặng. Hãy để lời cầu nguyện của chúng ta vang lên như tiếng ca của tình yêu và sự tha thứ, là lời thề trung thành rằng dù có bao nhiêu nỗi đau, dù có bao nhiêu sự phản bội, thì lòng ta vẫn luôn được làm mới bởi ơn cứu độ của Ngài. Hãy sống mỗi ngày với niềm tin rằng, dù ta có phải đối mặt với những âm mưu của thế gian, dù bóng tối có che phủ, thì ánh sáng của Đức Giê-su – ánh sáng của sự phục sinh – sẽ luôn rạng ngời, sẽ luôn chiếu sáng con đường của ta, mang lại hy vọng và sự sống mới cho mỗi chúng ta.
Anh chị em thân mến, khi ta trở về từ nơi đây, hãy để ơn cứu độ và tin mừng phục sinh luôn sống động trong tâm hồn, là ngọn đèn soi sáng cho mọi bước đi của ta. Hãy dâng trọn trái tim mình cho Đức Giê-su, để mỗi giây phút ta sống là một minh chứng cho tình yêu, cho sự tha thứ và cho niềm tin bất diệt. Vì chỉ có thế, ta mới có thể bước tiếp trên con đường của sự sống mới, của vinh quang thiêng liêng mà Thiên Chúa hứa ban cho những ai tin cậy vào Ngài.
Lm. Anmai, CSsR