Face: Mặt.
Facet: Khía cạnh.
Factor: Yếu tố.
Factual: Xác thật.
Faculty: Ban giáo sư.
Fail: Thiếu, thất bại.
Fairy: Tiên.
Faith: Đức tin.
Faithful: Trung tín.
Faithful servant: Trung bộc.
Faithful, The: Tín hữu trung tín.
Faith healing: Chữa lành bởi đức tin.
Faithless: Bất trung.
Fall: Ngã, té.
Fall, The: Sự sa ngã.
Fall of man: Sự sa ngã của loài người (Truyện tích được ghi chép ở Sáng thế ký 3:).
False: Giả.
False decretals: Tập giáo lệnh giả.
False Christ: Đấng christ giả (Cơ Đốc giả).
Fame: Danh tiếng.
Family: Gia đình.
Family of God: Gia đình của Đức Chúa Trời.
Fanatic, Fanatical: Cuồng tín.
Fanaticim: Quá khích chủ nghĩa.
Fanciful speculation: Sự suy cứu bất thường.
Fantacy, Fantamatism: Ảo tưởng, ảo hình thuyết.
Fascination: Sự mê hoặc.
Falsity: Tính giả dối.
Fast: Kiên ăn, nhanh, vững chắc.
Fasting: Kiên ăn.
Fasting communion: Kiên ăn để thông công.
Fatalism: Định mệnh thuyết.
Fatality: Định mệnh.
Fate: Số mệnh.
Father: Chúa Cha, Cha.
Father divine: Cha thiêng liêng, Đấng linh phụ.
Father of the Church: Giáo phụ của Hội thánh (như Clément Ignatius, Polycarp, Iranacus Justin-Martyr, Tertulian, Athanasius, Eusebius, Augustin v. v…)
Fault: Lỗi.
Favour: Ấn huệ.
Fear: Sợ hãi.
Fear (of the Lord): Kinh sợ Chúa.
Fearful: Khủng khiếp, kính sợ.
Feast: Lễ (các).
Feast of trumpet: Lễ năm mới (Do Thái).
Feast of booths: Lễ lều tạm.
Feast of the Tabernacles: Lễ lều tạm.
Feast of the dedication: Lễ hiến dâng.
Feasting: Lễ.
Federal theology: Thần đạo liên minh.
Feed: Nuôi, trưởng dưỡng.
Feet washing: Sự rửa chân.
Felicitate: Khen ngợi, chúc mừng.
Felicity: Hạnh phước.
Fellow: Bạn.
Fellowship: Sự thông công.
Fellowship: Tương giao.
Feminism: Chủ nghĩa nữ quyền.
Festival: Thuộc về lễ, lễ.
Fetishism: Tôn thờ vật thần.
Fetishism: Bái vật giáo.
Fedalism: Chế độ phong kiến.
Fiery: Cơn nóng giận.
Fiction: Giả tưởng.
Fideism: Chủ tín thuyết.
Fight: Chiến đấu.
Fig tree: Cây vã (hình bóng về nước Do Thái).
Filial: Lòng hiếu thảo của con.
Filioque clause: Mệnh đề Hoà tử.
Final relelation, The: Khải thị cuối cùng.
Final perserverance: Sự nhẫn nại cuối cùng.
Finilism: Cứu cánh tính, muc đích luật.
Finalism: Hữu hạng thuyết.
Finite: Hạn lượng.
Firmanent: Bầu trời.
Fire: Lửa, thần hỏa.
Fire cult: Sự thờ lạy thần hỏa.
First and Last: Đầu tiên và cuối cùng.
First born: Con đầu lòng.
First day (sabbath) of the week: Ngày Chúa nhật.
Firsts state: Nguyên vị (trước khi, chưa sa ngã).
First cause: Nguyên nhân đầu tiên.
First fruits: Trái đầu mùa.
Fish, Symbol of: Tiêu biểu của con cá.
Five: Năm thương tích (của Chúa ở tay, chơn và hông).
Five articles of Arminialism: Năm giáo lý Arminianus (dị biệt Calvin).
Five points of Calvinism: Năm giáo lý của Calvin (ở Hội nghị Dort 1610).
Five scrolls: Năm cuộn: Ê-xơ-tê, Nhã-ca, Ru-tơ, Ca thương và Truyền đạo.
Fixism: Định chứng thuyết.
Flagellants: Tín hữu khổ hạnh (Phong trào vào năm 1259 và 1349).
Flame, Sacred: Ngọn lửa thánh.
Flesh: Xác thịt.
Flesh, fleshy: Nhục thể.
Flood, The: Hồng thủy.
Flock: Bầy, Hội chúng.
Foe: Thù địch.
Following Christ: Bước theo Đấng Christ.
Folly: Tình trạng điên dại.
Font: Chén đựng nước (làm Báp-tem).
Fool: Điên dại.
Foot: Chân (Tiêu biểu cho sự hạ mình).
Footstool: Bệ chơn (Ê-sai 66:1).
Foot washing: Rửa chơn (Giăng 13:1-17).
Foreordain: Định trước.
Foreordination: Sự định trước.
Forerunner: Tiền khu.
Forgiveness: Sự tha tội.
Form: Mô tả, hình thể.
Form criticism: Phê bình hình thức.
Form likeness: Hình trạng.
Formalism: Hình thức chủ nghĩa.
Formal: Thuộc hình thức.
Former rain: Trận mưa đầu mùa.
Former Prophets: Tiền tiên tri.
Formgeschichte (Đức): Phê bình hình thức.
Fornication: Tà dâm.
Forum: Nghị trường.
Forbearance: Nhẫn nại.
Forbear: Chịu đựng, nhẫn nại.
Force: Sức lực, bạo lực.
Forget: Quên.
Forgive: Tha thứ.
Forgiveness: Ơn tha tội.
Foreigner: Khách lạ.
Foreign mission: Hội Truyền giáo ở Ngoại quốc.
Forbearence: Nín chịu.
Foreknowledge: Sự biết trước.
Foriorn: Tuyệt vọng.
Formula, Formulae: Công thức.
Formulary: Kinh cầu nguyện, tín điều.
Fortuna, Fortun: Nữ thần tài và phì nhiêu của dân La-mã.
Fortun tellers: Thầy bói.
Forty: 40, bốn mươi (số thử thách).
Fortify: Làm vững.
Fortress: Đồn ải.
Fortitude: Nghị lực.
Forerunner: Vị tiền khu.
Forunner: Tiền khu.
Found, To: Đặt nền tảng.
Founder: Nền tảng.
Foundation: Nền tảng.
Fountain: Suối nước, nguồn nước.
Four: Bốn, 4 (số quốc tế).
Four Gospels: Bốn sách Phước âm.
Fragmentary theory: Thuyết đoản thiên sưu tập.
Free: Tự do.
Free Church: Hội thánh Tự do.
Free Methodist Church: Hội thánh Giám lý Cải chánh.
Freedom: Sự tự do.
Free will: Ý chí tự do.
Free thinkers: Người suy tư tự do.
Friend: Bạn hữu.
Friends, Society of or Quakers: Hội Bạn hữu cũng gọi là Hội Quakers.
Fruit: Hoa quả, hậu quả, kết quả.
Funeral ceremonies: Lễ nghi an táng.
Full: Đầy.
Fulfill: Ứng nghiệm.
Fulfillment: Sự ứng nghiệm.
Fullness: Sự đầy dẫy, sự đầy trọn.
Fullness of time: Sự đầy trọn của thời kỳ.
Function: Chức phận, cơ năng.
Fundamental: Căn bản.
Fundamentalism: Căn bản thuyết, phát cơ yếu.
Future life: Lai thế.