Thứ Tư Tuần XXXII Thường Niên
Thánh Giô-sa-phát, Giám mục, Tử đạo, lễ nhớ
Kn 6,1-11; Lc 17,11-19
DƯỚI ÁNH SÁNG CỦA LÒNG BIẾT ƠN VÀ SỰ HIỆP NHẤT TRONG ĐỨC TIN

Tin Mừng hôm nay theo thánh Luca đưa chúng ta về một khung cảnh cảm động của lòng thương xót và lòng biết ơn. Trên đường lên Giêrusalem, Đức Giêsu đã đi ngang qua biên giới giữa Samaria và Galilê, nơi mà mười người phong hủi đã đứng từ đàng xa mà cất tiếng kêu cầu Người: “Lạy Thầy Giêsu, xin dủ lòng thương chúng tôi!”
Đó là một lời cầu khẩn chứa đầy sự khát khao được chữa lành, được giải thoát khỏi tình trạng bị xã hội ruồng bỏ. Họ là những con người bị loại trừ, không chỉ vì căn bệnh hiểm nghèo mà còn bởi lề luật thời đó buộc họ phải sống cách biệt với cộng đồng. Đức Giêsu, với lòng thương xót vô biên, đã không từ chối lời van xin của họ.
Tuy nhiên, Ngài không chữa lành họ ngay tại chỗ, mà truyền cho họ “hãy đi trình diện với các tư tế.” Đây là một hành động đòi hỏi họ phải có lòng tin. Chính khi họ lên đường đi trình diện, họ đã được sạch – một sự chữa lành xảy ra trong hành trình vâng phục và tín thác. Nhưng nổi bật trong đoạn Tin Mừng này không chỉ là phép lạ chữa lành mà còn là thái độ của một người trong số mười người được chữa lành – anh người Samari, một người ngoại bang. Anh ta không chỉ thấy mình được khỏi, mà còn trở lại để lớn tiếng tôn vinh Thiên Chúa, sấp mình dưới chân Đức Giêsu mà tạ ơn. Chính hành động này đã khiến Đức Giêsu phải thốt lên: “Không phải cả mười người đều được sạch sao? Thế thì chín người kia đâu? Sao không thấy họ trở lại tôn vinh Thiên Chúa, mà chỉ có người ngoại bang này?” Và Ngài nói với anh: “Đứng dậy về đi! Lòng tin của anh đã cứu chữa anh.”
Ở đây, Đức Giêsu không chỉ xác nhận anh đã được chữa lành về thể xác, mà còn là sự cứu độ toàn diện – vì anh đã tin, đã nhận ra quyền năng của Thiên Chúa và đã trở lại để tôn vinh và biết ơn. Qua trình thuật này, thánh Luca không chỉ kể lại một phép lạ thể lý, mà còn mặc khải cho chúng ta về phép lạ lớn hơn – phép lạ của đức tin và lòng biết ơn. Mười người cùng được chữa lành, nhưng chỉ một người quay lại – điều đó cho thấy lòng biết ơn không đến từ điều ta nhận được, mà từ thái độ nội tâm nhận ra hồng ân và sự hiện diện của Thiên Chúa trong đời sống. Người Samari được cứu vì anh đã quay lại – một cử chỉ mang đầy ý nghĩa thần học: quay lại với Chúa, nhận ra Ngài là nguồn của mọi sự sống và ơn cứu độ.
Trong ánh sáng của Lời Chúa hôm nay, chúng ta cử hành lễ nhớ thánh Giô-sa-phát, giám mục tử đạo – một mẫu gương sáng ngời về lòng yêu mến Hội Thánh và sự hiệp nhất trong đức tin. Thánh nhân sinh ra trong một bối cảnh đầy chia rẽ giữa Công giáo và Chính thống giáo, nhưng ngài đã chọn sống và chết cho lý tưởng hiệp nhất Giáo hội. Thánh Giô-sa-phát đã không ngại hy sinh bản thân để bảo vệ sự hiệp thông với Tòa Thánh Phêrô, để bảo vệ đoàn chiên khỏi những thế lực gây chia rẽ. Cái chết của ngài là một chứng từ mạnh mẽ cho đức tin và lòng trung thành với Chúa Kitô, Đấng là đầu của Thân Thể mầu nhiệm là Hội Thánh.
Như người Samari quay lại để tạ ơn và tôn vinh Thiên Chúa, thánh Giô-sa-phát cũng đã quay về với Chúa qua cái chết tử đạo, để làm chứng cho chân lý và tình yêu hiệp nhất. Sự trở lại của người phong hủi không chỉ là hành động cá nhân mà còn mang tính cộng đoàn – vì khi anh ta tạ ơn và tôn vinh Thiên Chúa, anh đã trở nên dấu chỉ cho muôn người về lòng thương xót của Thiên Chúa. Cũng vậy, cái chết của thánh Giô-sa-phát là một lời mời gọi mọi Kitô hữu quay về với trung tâm đức tin – đó là Đức Kitô, Đấng duy nhất có thể chữa lành chia rẽ, ban ơn cứu độ và làm cho Hội Thánh được hiệp nhất trong yêu thương. Sự hiệp nhất không phải là sự đồng nhất, mà là kết hiệp trong đa dạng, trong sự tôn trọng lẫn nhau và cùng hướng về một Chúa duy nhất. Thánh Giô-sa-phát là hình ảnh sống động của điều này – ngài yêu mến truyền thống Đông phương, nhưng vẫn trung thành với Đức Giáo Hoàng. Ngài là cây cầu giữa Đông và Tây, giữa những khác biệt về phụng vụ và thần học, ngài là hiện thân của tình yêu thương vượt trên ranh giới, của sự tạ ơn vượt lên mọi khác biệt. Điều này soi sáng cho chúng ta về vai trò của từng Kitô hữu hôm nay: phải là người kiến tạo hiệp nhất, là người biết quay về với Chúa và dám sống lòng biết ơn trong đời sống đức tin hàng ngày.
Từ Tin Mừng và gương sáng của thánh Giô-sa-phát, chúng ta được mời gọi nhìn lại đời sống của mình. Trong cuộc sống hôm nay, biết bao lần chúng ta đã nhận được ơn lành từ Chúa – sự sống, gia đình, công ăn việc làm, sự bình an, nhưng chúng ta có trở lại để tạ ơn và tôn vinh Chúa như người Samari kia không? Hay chúng ta giống như chín người kia – nhận ơn mà quên Đấng ban ơn? Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc, mà là một thái độ sống. Nó thúc đẩy chúng ta nhìn nhận sự hiện diện và tình thương của Chúa trong từng biến cố, từng con người, từng hồng ân nhỏ bé của đời thường.
Lòng biết ơn cũng dạy chúng ta sống liên đới với anh chị em mình – bởi vì mọi ơn lành không phải chỉ để giữ cho riêng mình, nhưng để chia sẻ và kiến tạo sự hiệp nhất trong cộng đoàn. Sự hiệp nhất ấy là điều mà thánh Giô-sa-phát đã hy sinh cả mạng sống để gìn giữ. Chúng ta có thể không được mời gọi tử đạo như ngài, nhưng chúng ta được mời gọi tử đạo từng ngày – chết đi cho cái tôi ích kỷ, cho sự hờ hững với người khác, cho sự phân rẽ và ganh tỵ, để sống cho tình yêu, sự hòa giải và hiệp nhất.
Lòng biết ơn đích thực luôn dẫn đến hành động cụ thể – không phải là tạ ơn suông bằng môi miệng, nhưng là tạ ơn bằng đời sống công chính, bác ái, trung thành và phục vụ. Người Samari được cứu chữa không chỉ vì anh ta được khỏi bệnh, mà vì anh biết quay lại, biết sấp mình tôn thờ, biết sống tương quan đúng đắn với Chúa và với tha nhân. Người Kitô hữu hôm nay cũng phải là người “biết quay lại” – biết dành thời gian cầu nguyện, biết nhận ra Chúa hiện diện trong Thánh Thể, trong Lời Chúa, trong tha nhân, và sống với tinh thần tôn vinh Thiên Chúa trong mọi sự.
Hãy nhớ rằng, mỗi khi chúng ta sống lòng biết ơn – dù là trong một lời kinh nhỏ, một hành động bác ái, một sự tha thứ hay một nụ cười sẻ chia – là lúc chúng ta đang trở về như người Samari kia, là lúc chúng ta làm cho ơn cứu độ của Chúa trở nên hữu hình trong thế giới hôm nay. Thế giới đầy chia rẽ, ích kỷ và lãng quên hôm nay cần những người biết ơn, cần những Giô-sa-phát mới – sẵn sàng dấn thân cho sự hiệp nhất, sẵn sàng trả giá cho sự thật, và sẵn sàng sống chết cho tình yêu Đức Kitô. Vì thế, chúng ta hãy xin ơn để biết quay về với Chúa trong lòng biết ơn sâu xa, để sống đời sống Kitô hữu không chỉ bằng nghi thức, mà bằng một tâm hồn hiệp nhất, yêu thương và tạ ơn trong từng phút giây cuộc đời mình.
Lm. Anmai, CSsR
