Mẫu Tự B

Mẫu Tự B

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

 

B

B, Beta: Mẫu tự thứ 2 của Hi-ngữ.
Ba: Tiếng Ai-cập có nghĩa là linh hồn con người.
Baal: Thần Ba-anh.
Baal-Berith: Thần Ba-anh Bê-rít.
Babe (baby) in Chirst: Con trẻ thuộc linh, con đỏ trong Đấng Christ.
Babel: Tháp Ba-bên.
Bab, The: Danh xưng của Mirza Ali Mohamed Ibn Radhik cũng gọi là Babeddin có nghĩa là cửa đức tin (1844).
Babism: Tôn phái Ba-bít (ở Ba-tư do Bab sáng lập).
Babylonia: Nước Ba-by-lôn.
Babylonia captivity:
1) Thời kỳ làm phu tù ở Ba-by-lôn (của dân Do-thái năm 586 T.C.)
2) Thời kỳ Giáo-hoàng bị lưu đày ở Avignon (Pháp 1039-1377).
Babylonia captivity of the Church: Cuộc phu tù ở Ba-by-lôn của Hội thánh (Luận án của Luther công kích chức vị Giáo-hoàng và uy -quyền của Linh-mục v.v…)
Babylonian Religion: Tôn giáo Ba-by-lôn.
Backslider: Tín-hữu sa ngã.
Background: Bối cảnh.
Bad act: Ác-cử.
Bad-hearted: Ác tâm.
Bad faith: Đức tin sai-lạc.
Bad habit: Ác-tập.
Bad translation: Bản dịch sai.
Badge: Dấu hiệu.
Bad tempered: Nhậy giận.
Baianism: Thuyết Bai-út (Tà thuyết Bai-út chối ân điển nhưng không của Đức Chúa Trời).
Bait, Satanic: Mồi của Sa-tan.
Bahaism: Đạo Ba-hai.
Bairam festival: Lễ Bai-ram (Một trong hai lễ chính của Hồi-giáo).
Baitulos: Thiên đàng (của người Phê-nê-xi).
Baker: Người làm bánh.
Balance: Cân nhắc; thăng bằng.
Ban: Tội đày biệt xứ.
Baptism: Lễ Báp-têm.
Baptism, Believer’s: Lễ Báp-têm của tín hữu.
Baptism, Infant: Lễ Báp-têm của con nít.
Baptism for the death: Lễ Báp-têm cho người chết.
Baptism, Private: Lễ Báp-têm riêng.
Baptismal regeneration: Giáo-lý dạy tín hữu được tái sanh khi chịu Báp-têm (Giăng 3:3, Tít 3:5).
Baptismal Candidate: Ứng viên chịu Báp-têm.
Baptismal confession of faith: Tín điều Báp-têm.
Baptismal garment: Y phục Báp-têm.
Baptismal instruction: Lời chỉ dẫn về lễ Báp-têm.
Baptismal name: Tên thánh khi chịu Báp-têm.
Baptismal vow: Lời thề hứa của ứng viên chịu lễ Báp-têm.
Baptist, John the: Giăng Báp-tít (nhà tiền khu của Chúa Giê-xu).
Baptistry, Baptistery: Nhà, phòng làm Báp-têm.
Baptize: Làm Báp-têm.
Baptist Church: Hội thánh Báp-tít.
Baptizer, John the: Giăng, tiên tri làm Báp-têm.
Barbarian: Dân dã man (tức không phải người Hy-lạp).
Bare prose: Đoạn văn xuôi.
Bar-Kochba: Ba-cóc-ba (Mê-si của dân Do-thái. Thủ lãnh cách mạng 132-5).
Barnabas, Epistle of: Thư tín của Ba-na-ba.
Barren Speculation: Sự suy luận khô-khan.
Baruch, Book of: Sách của Ba-rúc (Thứ kinh Cựu Ước).
Basal principle: Nguyên-tắc căn-bản.
Base: Căn-cứ.
Basic doctrine: Giáo-lý căn-bản.
Basilideans: Đồ đệ của Basilides (thế kỷ thứ IV Duy-tri-phái).
Beam of the Gospel: Tia sáng của Tin-lành.
Bearing: Thái độ, phong độ.
Bearing of the Cross, The: Vác (Mang) Thập-tư giá.
Beast:
1)   Con thú ra từ vực sâu (Khải huyền 11:7).
2)   Con thú ra từ đất là tiên tri giả (Khải huyền 13:11).
Beautification: Sự Hiển thánh, Sự phong thánh.
Beautific vision: Dị-tượng hạnh-phúc.
Beautitude: Phước hạnh.
Beautiful caution: Sự thận trọng đẹp-đẽ.
Beauty: Vẻ đẹp, Mỹ hảo.
Beauty of nature: Vẻ đẹp của cõi thiên nhiên.
Bed-time Bee: Giờ ngủ con ong (Tiêu biểu sự siêng năng và đức hạnh).
Beelzebub: Quỷ Bê-ên-xê-bút.
Beget: Sanh.
Beginning: Ban đầu, Khởi nguyên.
Begotten Son: Con độc sanh.
Behaviour: Phẩm hạnh.
Behaviourism: Tâm cử thuyết.
Being: Bản thể.
Being of God: Bản thể của Đức Chúa Trời.
Being Personal: Cá nhân bản thể.
Bel and the Dragon: Bên và Con Rồng (Thứ kinh Cựu Ước).
Belial: Bê-li-an, thiên-sứ sa ngã.
Belief: Tín ngưỡng.
Believe: Tin.
Believer: Tín hữu.
Bell: Cái chuông.
Beloved: Yêu dấu.
Benediction: Sự chúc phước, lời chúc phước.
Bestow upon: Giáng trên, ban cho.
Betray: Phản bội.
Betrayal: Phản bội.
Betrayer: Kẻ phản bội.
Betrothal: Hứa hôn.
Beware: Cẩn thận.
Bias: Thành kiến, có khuynh hướng.
Bible: Kinh Thánh.
Bible Characters: Nhân vật của Kinh Thánh.
Bible class: Lớp Kinh Thánh.
Bible Christians: Một tôn phái do William O’Brian sáng lập.
Bible college: Trường Kinh Thánh Cao-đẳng.
Bible lands: Các quốc gia được Kinh Thánh đề cập (như Ai-cập, Asiri, Á-rập, Siry v.v…)
Bible school: Trường Kinh Thánh.
Bible Society: Thánh Kinh Hội.
Biblia Pauperum: Đoản kinh.
Biblical Archaeology: Thánh kinh khảo cổ.
Biblical Christianity: Cơ-đốc-giáo Thánh-kinh.
Biblical Commission: Ủy ban khảo cứu Kinh Thánh (của La-mã giáo gồm toàn các vị Hồng-y do Leo XIII thiết lập).
Biblical Concept: Ý-niệm Thánh-kinh.
Biblical criticism: Khoa phê-bình Thánh-kinh.
Biblical doctrine: Giáo-lý Thánh-kinh.
Biblical exegesis: Chú giải Thánh-kinh.
Biblical geography: Thánh-kinh địa-lý.
Biblical introduction: Khoa nghiên-cứu và phê-bình lịch sử và văn chương Thánh-kinh v.v…
Biblical history: Thánh-kinh lịch sử.
Biblical prooftext: Bản in của Thánh-kinh.
Biblical Research: Khảo-cứu Kinh Thánh (Sưu tầm).
Biblical sense: Nghĩa của Thánh-kinh.
Biblical Theology: Thánh kinh Thần-học.
Biblical understanding: Tri-thức Thánh-kinh.
Biblicism: Thánh-kinh thuyết.
Bibliolatry: Sự thờ lạy Thánh-kinh.
Bibliomania: Ham mê đọc sách.
Bibliography: Thư-tịch học.
Biding and loosing: Buộc và mở (Ma-thi-ơ 16:19).
Biding Prayer: Bài cầu nguyện cho người sống và kẻ chết (Anh giáo).
Bigamy: Song hôn.
Bilocation: Song hiện. Hiện diện ở hai chỗ trong một lúc.
Binitarianism: Nhị ngôi thuyết (chối bỏ ngôi thứ ba).
Biography: Tiểu-sử.
Biologism: Sinh-vật học.
Biometry: Sinh-trắc học.
Birds of the Bible: Loài chim trong Thánh-kinh.
Birth: Sự sanh ra.
Birthday: Sinh nhựt.
Birth of Christ: Sự giáng sanh của Đấng Christ.
Birth of Jesus, The: Sự giáng sanh của Chúa Giê-xu.
Birth place of Jesus, The: Địa điểm Chúa Giê-xu giáng sanh.
Birth Right: Quyền trưởng tử.
Bishop: Giám-mục.
Bishop Coadjutor: Phó giám-mục.
Bishop, Auxiliary: Giám-mục phụ tá.
Bishop, Monastic: Giám-mục tu-viện (Tu-viện trưởng).
Bishop in Ordinary: Giám-mục giáo-khu.
Bishop suffragan: Phó Giám-mục.
Blameless: Toàn bích.
Blaspheme: Lộng ngôn.
Blasphemy: Sự lộng ngôn.
Bleak: Không nơi trú ẩn, trống trải.
Bless: Ngợi khen, cảm tạ.
Blessed land: Phước địa.
Blessed One, The: Đấng Hạnh phước.
Blessedness: Sự đầy-tràn ơn phước.
Blessedness of Christ’s Mother: Đức mẹ đầy hạnh phước của Đấng Christ.
Blessing: Phước hạnh, ơn phước.
Blest, Abode of the: Phước cư, lạc tuyền.
Blind faith: Đức tin mù quáng.
Blindness: Mù lòa.
Blindness, Spiritual: Mù lòa thuộc linh.
Blood: Múa, huyết.
Blood, The field of: Ruộng huyết (Akeldama).
Blot out: Xóa khởi.
Boast, Boasting: Khoe khoang.
Boat: Thuyền, ghe.
Boanerges: Bô-a-nét (tên Chúa Giê-xu đặt cho hai con trai ông Xê-bê-đê).
Body: Thân thể.
Body function: Tác dụng của thân thể.
Body of Christ: Thân thể của Đấng Christ.
Boldness: Sự dạn dĩ.
Bond: Mối ràng buộc.
Bondage: Thân phận nô lệ.
Book of Baruch, The: Sách của Ba-rúc (Thứ-kinh Cựu Ước).
Book of Books: Thánh-kinh.
Book of Common Prayer: Kinh cầu nguyện (của Anh giáo).
Book of the Dead: Sách kẻ chết.
Book of Enoch: Sách của Ê-nóc (Thứ kinh Cựu Ước).
Book, Heavenly: Sách của Thiêng đàng (Khải huyền 20:12).
Book of life: Sách sự sống.
Book of Mormon: Kinh của Giáo phái Mộ-môn.
Books, Sacred: Sách Thánh.
Booth: Lều.
Booths, Feast of: Lễ lều tạm.
Born again: Sanh lại.
Borrow: Mượn.
Bottomless Pit: Vực thẳm.
Bounteous peace: Sự bình an phong phú, Sự bình an trọn vẹn.
Rainbow: Móng.
Bowels: Bụng.
Brahmanism: Bà-la-môn giáo.
Branch: Cành, Nhánh.
Branch Hellenistic: Nhánh Hê-lê-nít.
Brazen serpent: Rắn đồng.
Bread: Bánh.
Bread, Holy: Bánh thánh.
Breaking of bread: Bẻ bánh.
Breast: Ngực.
Breastplate: Bảng đeo ngực.
Breastplate of the High: Bảng đeo ngực của thầy tế-lễ.
Breath: Hơi thở.
Breathe: Hô hấp.
Breathe: Hà hơi.
Brethren: Anh em.
Brethren of the Free Spirit: Nhóm Anh em Tinh Thần Tư-do.
Brethren of the Sword: Nhóm Anh em của Cây Gươm.
Brethren of Lord: Nhóm Anh em Chúa.
Breed: Chăn nuôi.
Bride, Bridegroom: Chàng rể, Cô dâu.
Bring fruit: Kết quả.
Brimstone: Diêm sinh.
Bronze age: Thời đại Hoàng-đồng.
Brother, brethren: Anh em.
Brotherhood: Tình huynh đệ.
Brotherhood movement: Phong trào Huynh đệ.
Brotherly love: Tình thương Huynh đệ.
Brook: Suối.
Brutism: Thú cơ thuyết.
Buddha: Đức Phật.
Buddhism: Phật Giáo.
Buddist priest: Vị Sư.
Buddist Scripture: Kinh Phật.
Build: Xây dựng, Gây dựng.
Building: Cơ sở.
Building a Church: Xây dựng Hội thánh.
Bull-Cult: Sự thờ lạy con bò.
Bull Papal: Sắc luật Giáo-hoàng.
Bulk: Đống, xếp.
Bultmann, Rudolf Kari: Bút-măn (Tân chánh thống Thần đạo gia).
Burden: Gánh nặng.
Burial: Lễ an táng.
Burnt offering: Của lễ thiêu.
By Himself: Tự Chúa, do Chúa.
By himself: Tự nó.
B. V. M. : Chữ viết tắt "Blessed Virgin Mary" Có nghĩa là đáng ngợi khen trinh nữ Ma-ri.