Cabala, Cabbla: Thần bí phái (của người Do-thái).
Caesar: Sê-sa (Hoàng đế La-mã).
Cain: Ca-in (kẻ giết em là A-bên).
Calamity: Hoạn nạn, tai ương.
Calendar: Lịch.
Calf, Golden: Bò vàng (A-rôn và Giê-rô-bô-am tạo nên).
Calixtins: Nhánh Ca-lít-tin (Morave).
Calvary Gogotha: Đồi sọ.
Calvin, John: Giăng Canh-vinh.
Cavinism: Tôn phái Canh-vinh, Canh-vinh chủ nghĩa.
Calvinism’s five points: Năm giáo lý của Tôn phái Canh-vinh.
Calvinists: Tín hữu Canh-vinh.
Call, Calling: Sự kêu gọi.
Call of God: Sự kêu gọi của Đức Chúa Trời.
Calling, Holy (Divine): Sự kêu gọi thánh.
Call to the pentence and prayer: Lời mời ăn năn và cầu nguyện.
Camp meeting: Cuộc hợp trại.
Canaan: Xứ Ca-na-an.
Canaanite period (Bronze age): Thời đại Ca-na-an.
Canaanite Religion: Tôn giáo của Ca-na-an.
Cancellation of sin: Sự thủ tiêu của tội lỗi.
Candidate: Ứng viên.
Canon: Kinh điển, giáo luật, Chuẩn Giám mục.
Canon, Jewish: Kinh điển người Do-thái.
Canon law: Kinh điển luật pháp.
Canon of New Testament: Kinh Tân Ước.
Canonical: Hiệp với kinh điển, Sự thần thánh hóa.
Canonization: Sự kinh điển hóa, Sự thần thánh hóa.
Canticle: Bài ca.
Cannibalism: Tục ăn thịt người.
Canterbury: Căng-tơ-bơ-ri (Tòa Tổng Giám mục Anh giáo đặt ở thành phố nầy từ 597).
Canvass: Thảo luận, bàn cải.
Caodaism: Cao Đài giáo.
Caodaists: Tín hữu Cao Đài.
Captain of Salvation: Nguyên soái của sự cứu rỗi, Chỉ huy trưởng của sự cứu rỗi (chỉ về Giê-xu).
Capitalism: Chế dộ tư bản.
Captivity Epistles: Phu tù thư tín.
Cappadocian Fathers: Giáo phụ ở Cáp-ba-đốc (Basil the great, Gregory of Nissa và Gregory of Nazianzus).
Cardinal: Hồng y.
Cardinal: Quan trọng, chính.
Cardinal doctrines: Giáo lý quan yếu.
Cardinal numbers: Bản số.
Cardinal virtues: Đức hạnh cốt yếu.
Care: Lo lắng.
Care anxiety: Áy náy, lo lắng.
Careful: Cẩn thận, thận trọng.
Careless: Bất cẩn.
Carnal: Xác thịt.
Carpenter: Thợ mộc.
Cartesianism: Triết học Descartes.
Carthaginian Religion: Tôn giáo dân Các-ta-gơ.
Caste: Giai cấp.
Caste system: Hệ thống giai cấp.
Casuistry: Nan đề học.
Casualism: Ngẫu nhiên học.
Catabaptists: Kẻ chống lễ Báp-têm.
Catacomb: Hầm mộ.
Catechumen: Người mộ đạo.
Category: Hạng, loại.
Categorical Imperative: Loại được quyết định, Mạng lệnh tối cao.
Catechetical instruction: Sự dạy dỗ giáo lý đại cương.
Catechetical school: Trường dạy giáo lý đại cương.
Catechism: Sách giáo lý đại cương.
Catechism, Luther’s: Sách giáo lý đại cương của Luther.
Catechist: Giáo viên dạy giáo lý đại cương.
Catechist school of Alexandria: Trường giáo lý đại cương ở Alexandria.
Cathedral: Thánh đường.
Catholic: Phổ thông, Thuộc La-mã giáo, Tín hữu La-mã giáo.
Catholicism: La-mã giáo.
Catholic epistles: Thư tín phổ thông.
Catholicity: (Hi-văn Kath’holou) Phổ thông.
Cause: Nguyên nhân.
Celebrate: Cử lễ, hành lễ.
Celebrating: Hội chúng cử lễ.
Celibacy: Cảnh độc thân.
Cenobite: Tu sĩ tập thể.
Censer: Lư hương.
Centrism: Trung dung thuyết, Hướng tâm luận.
Ceremony: Lễ, buổi lễ.
Ceremony law: Quy luật buổi lễ.
Cerinthianism: Thần nhập thuyết.
Cerinthians: Môn đệ thuyết thần nhập.
Certain: Xác thực, chắc chắn.
Certainty: Tánh cách xác thực.
Chairman: Chủ tịch.
Chalcedon, Council of: Hội nghị Canh-xê-đôn (451) lên án tà thuyết Eutyches và Nestorius.
Chalcolithic: Thời đại giao thừa của đồng khí và tân thạch.
Cham: Cham, con Nô-ê.
Chance: Dịp may (Lu-ca 11:36).
Channel: Đường giao thông.
Character: Phẩm cách, Đặc tánh.
Chaos: Tình trạng hỗn độn.
Chaotic: Hỗn độn.
Chapel: Nhà thờ (nhỏ).
Characteristic: Đặc biệt.
Charisma: Ấn tứ (Hi văn).
Charity: Lòng từ thiện.
Charm: Quyến rủ, sự mê hoặc.
Chasm: Vực thẩm.
Chastise: Trừng trị.
Chassidim (Hasidim): Nhóm tin kính (Người Do-thái, thế kỷ 18).
Chastity: Trinh khiết.
Chasten, Chastise: Trừng phạt.
Chastisement of God: Sự trừng phạt của Đức Chúa Trời.
Cherub, Cherubin: Thiên sứ.
Child: Con trẻ, thiếu nhi.
Child Evengelism Center: Trung tâm truyền đạo thiếu nhi.
Child study: Thiếu nhi tâm lý học.
Children’s day: Ngày của thiếu nhi.
Childhood: Thiếu thời, Ầu thơ.
Chiliasm: Thiên hy niên thuyết.
Chinese Religion: Tôn giáo của Trung hoa.
Choice: Sự chọn lựa.
Choir: Ban hát, ca đoàn.
Choose: Tuyển chọn.
Chaplain: Tuyên úy.
Chorus: Điệp khúc.
Chrisom: Linh du.
Christ: Đấng Christ, Hi văn: Kristos.
Christdelphian: Tôn phái Anh em (Jolan Thomas sáng lập vào năm 1848).
Christian: Cơ đốc nhân.
Christian and Missionary Alliance (C.&M.A.): Hội truyền giáo Tin Lành.
Christian Community: Cộng đồng cơ đốc nhân.
Christian Education: Cơ đốc giáo dục.
Christiandom: Cơ đốc giáo dân.
Christocentric Theology: Thần học lấy Đấng Christ làm trung tâm.
Christian National Church: Cơ đốc tín hữu Quốc gia Giáo hội.
Christian Ethics: Cơ đốc đạo đức học.
Christian Independent Church: Cơ đốc tín hữu Độc lập Giáo hội.
Christian like: Giống như Đấng Christ.
Christology: Cơ đốc luận.
Christian Science: Cơ đốc khoa học.
Christian Socialism: Cơ đốc xã hội thuyết.
Christo-centric: Lấy Đấng Christ làm trung tâm.
Christian theologian: Nhà thần học Cơ đốc giáo.
Christian Theology: Thần học Cơ đốc.
Christianity: Cơ đốc giáo.
Christianized: Cơ đốc hóa.
Christmas: Lễ giáng sanh.
Christmas carol: Thánh ca giáng sanh.
Christmas day: Ngày Chúa giáng sanh.
Christmas Eve: Đêm giáng sanh.
Christmas present: Quà Nô-ên.
Christmas-tide: Mùa giáng sanh.
Christmas-tree: Cây Nô-ên.
Christmasy: Quang cảnh giáng sanh.
Chronical: Niên sử.
Chronologist: Niên đại học gia.
Chronology: Niên đại học.
Chronos: (Hi văn) Thì giờ.
Church: Nhà thờ, hội thánh.
Church book: Sách hội thánh.
Church concept: Ý niệm Hội thánh.
Church government: Chánh thể Hội thánh.
Church of Christ: Hội thánh Đấng Christ.
Church Congress: Hội nghị Giáo hội.
Church discipline: Kỷ luật giáo hội.
Church Father: Giáo phụ.
Church History: Lịch sử Hội thánh.
Church member: Ban (hội) viên Hội thánh.
Church militant: Hội thánh hằng chiến đấu.
Church Missionary Society: Hội truyền giáo Anh Quốc.
Church of the Brethren, The: Hội thánh Anh em.
Church policy: Chánh sách Giáo hội.
Church’s Message, The: Sứ điệp của Giáo hội.
Church Triumphal: Hội thánh hằng đắc thắng.
Circumcise: Cắt bì.
Circumcission: Phép cắt bì.
Citadel mentality: Thành lũy tinh thần.
Citizenship: Quyền công dân.
City: Đô thị.
Civil laws: Dân luật.
Civilization: Nền văn minh.
Clairvoyance: Thấu thị.
Class: Giai cấp.
Classic: Cổ điển.
Classicism: Cổ điển chủ nghĩa.
Classify: Phân loại, phân hạng.
Clean, unclean: Tinh khiết, bất khiết.
Clemency: Lòng nhân từ.
Clementine Literature: Văn chương của Klê-măng-tin (Hội thánh đầu tiên ở La-mã.
Clear: Minh bạch.
Clergy: Giáo phẩm, tu sĩ.
Clericalism: Đạo giáo hóa thuyết, tậm quyền giáo phẩm.
Clergyman, Cleric: Tu sĩ, Mục sư, Linh mục.
Clique: Đảng phái, môn phái.
Cloud: Đám mây, bao phủ.
Club: Đoàn thể.
Codex moral: Luật lệ luân lý.
Codex Sinaiticus (B): Bản cổ sao Si-nai.
Codex Vaticanus (B): Bản cổ sao Va-ti-căn.
Codex Bazae: Bản cổ sao Bê-gia.
Codex Alexandrinus (A): Bản cổ sao A-léc-xăn-dri.
Coequality: Đồng đẳng.
Coeternal: Đồng vĩnh cữu.
Coexistence: Đồng thực tại.
Coffin Texts, The: Các bản quan tài (2.160-1.580).
Cognition: Sự nhận thức.
Coherent: Kết hiệp.
Collect: Thu thập, sưu tập.
Collection: Sự lạc quyên.
Collectivism: Tập sản chủ nghĩa.
College: Trường cao đẳng.
Colleague: Đồng công, đồng nghiệp.
Colloquium: Cuộc hội nghị.
Colporteur: Cán bộ phân phát sách.
Collateral: Song song, phụ thuộc.
Collapse: Sụp đổ.
Colossians, Epistle: Thư tín Cô-lô-se.
Combination: Tổ hợp, phối hợp.
Comforter: Đấng yên ủi.
Command, Commandment: Mệnh lệnh, điều răn.
Commentary, Biblical: Sách giải nghĩa Kinh Thánh.
Commercialism: Óc vụ lợi.
Commit: Giao thác, phó thác.
Commitment: Sự phó thác, sự giao thác.
Commission: Sứ mạng, ủy nhiệm.
Commission, The great: Ủy nhiễm vĩ đại, sứ mạng trọng yếu.
Common: Phổ thông, chung.
Common grace: Ấn điển phổ thông.
Common inspiration: Sự hà hơi phổ thông.
Common prayer book: Kinh điều, kinh cầu nguyện chung (Anh giáo).
Communal song: Bài ca cộng đồng.
Communion: Thông công.
Communion, Holy: Sự thông công thánh.
Communion of Saints: Sự thông công các Thánh.
Communism: Cộng sản thuyết.
Companion: Bạn đường.
Company: Toán, đoàn, đội.
Comparatism: Tương đối thuyết.
Comparative investigation: Tham chiếu điều tra.
Comparative religion: Tôn giáo tham chiếu.
Compassion: Lòng trắc ẩn, sự thương xót.
Compassionate: Trắc ẩn, thương xót.
Compendium: Toát yếu.
Competition: Cuộc tranh đua.
Complete revelation: Sự khải thị trọng vẹn.
Completion, The: Sự hoàn tất.
Complex: Phiền phức.
Comprehension: Sự nhận thức, sự lãnh hội.
Compute: Định giá, đánh giá.
Computer: Đấng đánh giá.
Concealment of God: Sự kín nhiệm của Đức Chúa Trời.
Conceive: Thụ thai.
Conceived by the Holy Spirit: Được cảm thai , dựng thai bởi Đức Thánh linh.
Concept: Quan niệm, khái niệm.
Concept of love: Khái niệm của tình yêu.
Conceptualism: Khái niệm luận.
Concision: Rõ ràng.
Conclave: Hội nghị Hồng y.
Concomitance: Tương tùy, phụ tùy.
Concordance: Phù hợp.
Concordance, Biblical: Thánh kinh phù dẫn.
Concordat: Sự thỏa thuận.
Concrete: Cụ thể.
Concrete reformation: Cuộc cải chánh cụ thể.
Concubine: Vợ bé.
Concupiscence: Nhục dục, dâm dục.
Concur: Phù trợ.
Condemn: Định án.
Condemnation: Sự định án.
Conditional immortality: Bất tử điều kiện (Thế kỷ thứ 4, Bắc Phi).
Conditional Baptism: Lễ Báp-têm điều kiện.
Conditional predestination: TIền định điều kiện.
Conduct: Cách cư xử.
Conference: Hội đồng.
Confess: Xưng ra.
Confessor: Linh mục xưng tội.
Confession of Christ: Sự tuyên bố của Đấng Christ.
Confession of faith: Tín điều.
Confession of sin: Sự xưng tội.
Confession and absolution: Xưng và tha tội.
Confirm: Xác nhận.
Confirmation: Lễ xác nhận.
Confidence: Lòng tín nhiệm.
Conflict: Cuộc chiến.
Conformity: Phù hợp.
Confucianism: Khổng giáo.
Confucius: Đức Khổng Phu tử.
Congregation: Hội chúng.
Congregational: Hội chúng tự trị, thuộc Hội chúng tự trị giáo hội.
Congregational Church, The: Theo Hội chúng tự trị Giáo hội.
Congress: Hội nghị.
Congruence: Sự phù hợp.
Conjecture: Sự ức đoán, ức thuyết.
Conscience: Lương tâm.
Consciousness: Sự cảm biết.
Consecrate, Consecration: Hiến dâng.
Consensus: Sự đồng ý.
Consent: Ưng thuận.
Consequence of sin: Hậu quả của tội lỗi.
Conserve: Bảo tồn.
Conservation, Preservation: Sự bảo tồn.
Conservatism: Bảo tồn chủ nghĩa.
Consistory: Tòa án.
Consider: Suy nghiệm.
Consolation: Sự yên ủi.
Constraint: Ép buộc, ràng buộc.
Constancy: Bất biến, tánh cương nghị.
Constitution: Sự cấu tạo, thể chế.
Contrast: Dị biệt.
Consubstantiation: Đồng thể thuyết.
Consul: Lãnh sự
Consummation: Kết liểu, cáo chung (sự).
Consumption: Sự tiêu thụ.
Contact: Tiếp xúc.
Contamination, Religious: Lan tràn tôn giáo.
Contemplation: Trầm tư mặc tưởng.
Contentment: Sự thỏa mãn, sự bằng lòng.
Contigency: Sự ngẩu nhiên.
Continuity: Liên tục tính.
Continuation: Sự liên tục.
Contribution: Sự đóng góp.