Mẫu Tự O

Mẫu Tự O

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

O

Oak: Cây giẽ, cây sồi (Sáng thế ký 13:18) (tiêu biểu cho sức mạnh, sự chịu đựng).
Oath: Thề ước, thề nguyện.
Obadiah, Abdias: Áp-đia, vị tiên tri.
Obey, Obedience: Vâng lời, sự vâng lời.
Obelisk: Cổ đền của người Ai-cập.
Oblique, Obligation: Bắt buộc, sự ràn buộc.
Oberlin theology: Thần học của Finney.
Object: Đối tượng, bài bác.
Objectify: Khách quan hóa.
Objective: Mục tiêu, khách quan.
Objectivism: Chủ nghĩa khách quan.
Obscurantism: Chủ nghĩa ngu dân.
Observation: Sự quan sát.
Obsession: Ám ảnh.
Occamism: Thuyết của Occam.
Occationalism: Ngẫu nhiên luận.
Occult: Huyền bí.
Occultism: Huyền bí học.
Ode: Bài thi (Hi-lạp).
Ode of Solomon: Sách gồm có 42 Thi Thiên (Thế kỷ I, II S. C.).
Oddly: Kỳ dị.
Offer: Hiến dâng.
Offering, Oblation: Của lễ.
Offertory: Thánh ca (hát khi dâng tiền).
Offices (Ecclesiastical): Chức vụ (Giáo phẩm).
Offices of Christ: Chức vụ của Đấng Christ.
Oil: Dầu.
Old Adam: A-đam cũ.
Old covenant: Ước cũ.
Old man: Người cũ.
Old nick: Sa-tan.
Old Testament: Kinh Cựu Ước.
Olive: Ô-li-ve (tiêu biểu sự hòa bình và làm hòa).
Omega: Mẫu tự chót của Hi ngữ, sự cuối cùng.
Omen: Dấu hiệu, thời triệu.
Omnipotence: Sự vô sở bất tại.
Omnipotence of God: Sự Toàn năng của Đức Chúa Trời.
Omnipresence: Sự vô sở bất tại.
Omnipresence of God: Sự vô sở bất tại của Đức Chúa Trời.
Omniscience: Sự toàn tri.
Omniscience of God: Sự vô sở bất tri của Đức Chúa Trời.
One: Một (tiêu biểu sự hiệp nhứt).
Oneness: Duy nhứt.
One thousand: Một ngàn (tiêu biểu sự đời đời).
Only begotten: Độc sanh.
Ontological argument: Bản thể luận.
Ontology: Bản thể học
Ontologism: Bản thể thuyết
Operation: Vận hành, vận động.
Ophites, Ophian: Nhóm người thờ lạy Con Rắn (thế kỷ II S. C.).
Opinion: Quan điểm, dư luận.
Opportunism: Chủ nghĩa xu thời.
Opposition: Chống đối.
Optimism: Chủ nghĩa lạc quan.
Optimistic humanism: Nhân bản lạc quan chủ nghĩa.
Option: Sự lựa chọn.
Oracles: Sấm ngữ.
Ordain, ordination: Tấn phong, phong chức.
Order: Trật tự, phẩm chức, giai cấp.
Order, Holy: Thánh phẩm.
Ordinance: Sắc lệnh.
Overcome: Chiến thắng.
Overseer: Quản gia.
Organisation: Sự tổ chức, cơ quan.
Organic: Hữu cơ.
Origin: Căn nguyên, căn bản, nguồn gốc.
Original: Nguyên bản.
Original nature: Bản tính nguyên bản.
Original purpose: Mục đích nguyên thủy.
Original sin: Nguyên tội.
Orthodox: Chính thống.
Orthodoxy: Chính thống.
Oxford movement: Phong trào Oxford.
Ousia being: Thể yếu.
Outlandesh: Kỳ quái.