Mẫu Tự V

Mẫu Tự V

Tài liệu tham khảo - Mar 24/03/2014

V

Vacation Bible school: Lớp Kinh Thánh mùa hè.
Vain: Hư ảo.
Vain glory: Hư vinh.
Vanity: Sự hư không.
Vanity Fair: Chợ phiên Hư hoa (Của John Bunyan).
Valiant: Dũng cảm.
Variability: Dị biến tính.
Variant: Dị bản.
Vatican: Va-ti-căng (Tòa thánh).
Vegetarian: Người ăn chay.
Vegetarianism: Thuyết ăn chay.
Vengeance: Báo thù.
Veil: Bức màn.
Veracity: Sự chân thực.
Verb: Đạo, Ngôi lời.
Verbal inspiration: Sự hà hơi từng chữ.
Verbalism: Ngôn từ thuyết.
Verify: Kiểm điểm.
Verse: Câu (Kinh Thánh, thánh ca).
Vespers: Buổi thờ phượng tối.
Vestements: Giáo phục.
Vicar: Linh mục sở.
Vicar of Christ: Đức Giáo hoàng.
Vicarious: Thay thế.
Vicarious satisfaction: Sự thay thế thỏa mãn.
Vicarious sacrifice: Sinh tế chuộc tội.
Vice: Tánh xấu.
Victim: Nạn nhân, sinh vật.
Victory: Cuộc thắng trận.
Vietnam: Nước Việt Nam.
Vindicative: Biện hộ, bênh vực.
Vine: Cây nho.
Vine-branch: Nhành nho.
Vinegar: Giấm.
Vinegar Bible: Bản Kinh Thánh 1717 in sai về truyện tích giấm.
Vintage: Mùa hái nho.
Violence: Sự bạo động.
Virgin: Nữ đồng trinh.
Virgin birth of Jesus Christ: Sự giáng sanh của Giê-xu Christ bởi nữ đồng trinh.
Virtuality: Tiềm tính.
Virtue: Đức hạnh, đức tính.
Virtue concept: Đức tính ý niệm.
Vision: Khải tượng.
Visitation: Thăm viếng.
Vitalism: Sanh hoạt luận.
Vocation: Sự kêu gọi.
Voice: Tiếng phán.
Voluntary: Tự nguyện.
Voluntarism: Tự nguyện thuyết.
Volunteer: Chí nguyện quân.
Vow: Lời thề ước.
Vulgate common: Bản Kinh Thánh Vulgate (Thánh Giê-rôm dịch).